Hôm qua, anh Minh – chủ shop thời trang ở Sài Gòn – gọi điện cho chúng tôi với giọng lo lắng. Lô hàng 5.000 áo thun trị giá gần 300 triệu đồng của anh từ Trung Quốc đã nằm ở cảng Cát Lái được 10 ngày, nhưng anh vẫn chưa lấy được hàng. Nguyên nhân? Anh nhầm lẫn giữa POD trên vận đơn với POD trong email giao hàng, dẫn đến việc chuẩn bị sai giấy tờ và bị trễ cả tuần.
Câu chuyện này không phải hiếm gặp. POD – viết tắt đơn giản ba chữ cái – lại mang hai ý nghĩa hoàn toàn khác nhau trong xuất nhập khẩu. Hiểu nhầm nghĩa này với nghĩa kia có thể khiến bạn tốn thêm hàng chục triệu đồng phí lưu container hoặc mất quyền đòi bồi thường khi hàng thất thoát.
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia tại Tín Phát Express với hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chuyển phát nhanh và logistics quốc tế. Chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai loại POD, hiểu vai trò của chúng trong chuỗi cung ứng, và tránh những sai lầm tốn kém. Từ định nghĩa cơ bản đến quy trình thực tế, từ lỗi thường gặp đến cách xử lý – tất cả đều có trong hướng dẫn này.
Nội Dung
TogglePOD Là Gì? – Định Nghĩa Và Phân Loại
POD Viết Tắt Của Từ Gì?
Trong lĩnh vực vận tải và logistics, POD mang hai nghĩa riêng biệt. Cả hai đều xuất hiện trong quy trình xuất nhập khẩu, nhưng ở những giai đoạn khác nhau.
POD = Port of Discharge (Cảng dỡ hàng) thuộc về vận tải biển và hàng không quốc tế. Đây là điểm đích nơi container hoặc hàng hóa được dỡ xuống khỏi tàu hoặc máy bay. Bạn sẽ thấy thuật ngữ này trên vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L) hoặc vận đơn hàng không (Air Waybill – AWB), ngay bên cạnh POL (Port of Loading – Cảng xếp hàng).
POD = Proof of Delivery (Bằng chứng giao hàng) thuộc về logistics nội địa và chuyển phát nhanh. Đây là chứng từ xác nhận hàng hóa đã được giao đến tay người nhận cuối. Nhà vận chuyển sẽ yêu cầu người nhận ký tên, đóng dấu hoặc chụp ảnh để làm bằng chứng hoàn tất giao hàng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong giao hàng COD (thu tiền hộ) hoặc dịch vụ door-to-door.

Hai thuật ngữ này cùng viết tắt là POD vì nguồn gốc tiếng Anh. Trong thực tế vận hành quốc tế, ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn phân biệt. Nếu POD xuất hiện trên chứng từ vận tải quốc tế cùng với tên cảng (ví dụ: POD: Singapore), đó là Port of Discharge. Nếu POD xuất hiện trong quy trình giao hàng cuối cùng kèm chữ ký người nhận, đó là Proof of Delivery.
Việc phân biệt này không chỉ là vấn đề thuật ngữ. Nhầm lẫn giữa hai loại POD có thể dẫn đến những hậu quả thực tế: chuẩn bị sai giấy tờ tại cảng, bỏ lỡ thời gian miễn phí lưu container, hoặc mất bằng chứng khi khiếu nại hàng thất thoát.
Bảng So Sánh Port of Discharge vs Proof of Delivery
| Tiêu chí | POD = Port of Discharge | POD = Proof of Delivery |
|---|---|---|
| Định nghĩa đầy đủ | Cảng dỡ hàng – điểm đích nơi container/hàng hóa được dỡ xuống khỏi phương tiện vận tải quốc tế | Bằng chứng giao hàng – chứng từ xác nhận hàng hóa đã được giao đến tay người nhận cuối |
| Lĩnh vực sử dụng | Vận tải biển và hàng không quốc tế, xuất nhập khẩu | Logistics nội địa, chuyển phát nhanh, giao hàng last-mile |
| Giai đoạn phát sinh | Khi tàu/máy bay cập cảng hoặc sân bay đích | Khi nhà vận chuyển trao hàng cho người nhận cuối |
| Bên phát hành | Hãng tàu, hãng hàng không, cảng biển/sân bay | Nhà vận chuyển, shipper, công ty giao hàng |
| Giá trị pháp lý | Chứng từ vận tải quốc tế, xác định điểm kết thúc trách nhiệm của người vận chuyển chính | Bằng chứng giao nhận, xác định thời điểm hoàn tất trách nhiệm giao hàng |
| Tài liệu liên quan | Bill of Lading (B/L), Air Waybill (AWB), Booking Confirmation, hợp đồng mua bán quốc tế | Vận đơn nội địa, Delivery Note, POD form, biên nhận giao hàng |
| Ví dụ cụ thể | “POD: Port of Singapore” trên B/L nghĩa là hàng sẽ được dỡ tại cảng Singapore | Tài xế yêu cầu người nhận ký tên lên phiếu giao hàng kèm ghi rõ ngày giờ nhận hàng |
Bảng so sánh này giúp bạn nhanh chóng xác định POD nào đang được nhắc đến trong từng tình huống. Khi làm việc với đối tác hoặc nhà cung cấp logistics, hãy luôn làm rõ ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Nếu không chắc chắn, đừng ngại hỏi thêm: “Anh đang nói đến cảng dỡ hàng hay bằng chứng giao hàng?”
Vai Trò Quan Trọng Của Port of Discharge
Port of Discharge đóng vai trò then chốt trong chuỗi vận chuyển quốc tế. Hiểu rõ vai trò này giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, thời gian và giảm thiểu rủi ro.
1. Điểm kết thúc hành trình vận chuyển quốc tế
POD đánh dấu nơi hàng hóa đã hoàn tất chặng vận chuyển chính theo hợp đồng. Đây là thời điểm trách nhiệm của hãng tàu hoặc hãng hàng không chính thức kết thúc. Từ POD trở đi, người nhập khẩu hoặc bên nhận hàng sẽ chịu trách nhiệm về hàng hóa.
Ví dụ: Nếu bạn mua hàng theo điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight) với POD là Cảng Cát Lái – TP.HCM, người bán chỉ chịu trách nhiệm đến khi hàng được dỡ xuống tại cảng này. Mọi chi phí và rủi ro sau đó thuộc về bạn.

2. Nơi thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu
Tại POD, hàng hóa trải qua quy trình thông quan nhập khẩu. Đây là bước bắt buộc trước khi bạn có thể lấy hàng về.
Quy trình cơ bản bao gồm: Khai báo hải quan điện tử qua hệ thống VNACCS, kiểm tra hàng hóa và giấy tờ theo yêu cầu của hải quan, nộp thuế nhập khẩu cùng các loại phí liên quan (VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt nếu có), sau đó nhận Delivery Order (D/O) – giấy phép lấy hàng từ cảng.
Thời gian thông quan phụ thuộc vào mặt hàng, độ phức tạp của giấy tờ và việc hàng có bị hải quan chọn kiểm tra hay không. Hàng thông thường mất 1-3 ngày làm việc, còn hàng phức tạp hoặc bị kiểm tra kỹ có thể kéo dài 5-7 ngày.
3. Trung tâm phân phối và lưu kho tạm thời
Sau khi dỡ hàng, container được chuyển đến khu vực lưu giữ tại cảng. Có hai loại chính:
CFS (Container Freight Station) dành cho hàng lẻ LCL (Less than Container Load). Hàng của nhiều chủ hàng khác nhau được gom chung trong một container, tại CFS sẽ tách riêng từng lô hàng.
CY (Container Yard) dành cho hàng nguyên container FCL (Full Container Load). Container nguyên seal được lưu tại bãi chờ chủ hàng đến lấy.
Thời gian lưu miễn phí (free time hoặc demurrage-free period) thường là 5-7 ngày tùy hãng tàu và tuyến đường. Vượt quá thời gian này, bạn phải trả phí lưu container theo ngày, có thể lên đến 100.000-300.000 đồng/ngày (khoảng 4-12 USD/ngày) tùy loại container và cảng.
4. Kết nối với hệ thống logistics nội địa
Từ POD, hàng hóa được vận chuyển tiếp đến điểm giao hàng cuối (final destination) qua hệ thống logistics nội địa. Cảng biển lớn thường có kết nối đa phương thức:
Đường bộ: Xe container chở hàng đến kho hoặc địa điểm khách hàng yêu cầu. Đường sắt: Một số cảng có kết nối đường ray, phù hợp cho hàng khối lượng lớn đi các tỉnh xa. Đường thủy nội địa: Chuyển hàng qua sông đến các khu vực ven sông như miền Tây Nam Bộ.
Khoảng cách từ POD đến điểm giao hàng cuối ảnh hưởng lớn đến tổng chi phí và thời gian. Chọn POD gần điểm đích nhất sẽ giúp tiết kiệm.
5. Ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và thời gian giao hàng
POD tác động đến ba yếu tố chính:
Chi phí tại cảng: Bao gồm THC (Terminal Handling Charge – phí xử lý tại cảng), phí D/O (Delivery Order fee – phí nhận giấy lấy hàng), port charges (các loại phí cảng), và phí kiểm tra container nếu có. Tổng chi phí này dao động từ 1,5-3 triệu đồng/container (60-120 USD) tùy cảng và loại container.
Thời gian thông quan: Cảng lớn như Cát Lái, Tân Cảng Hiệp Phước (TP.HCM) hoặc Hải Phòng có hệ thống hiện đại, thông quan nhanh hơn các cảng nhỏ. Cảng nội địa ít kinh nghiệm có thể kéo dài thời gian xử lý.
Khoảng cách vận chuyển: POD càng xa điểm đích, chi phí vận chuyển nội địa càng cao. Ví dụ: Hàng đến TP.HCM nhưng POD là Hải Phòng sẽ phải trả thêm chi phí vận chuyển đường bộ gần 2.000 km (khoảng 1.243 dặm).
Mối Liên Hệ Giữa POL và POD
POL (Port of Loading) Là Gì?
Port of Loading – viết tắt là POL – là cảng xếp hàng, điểm khởi đầu hành trình vận chuyển quốc tế. Đây là nơi container hoặc hàng hóa được đưa lên tàu hoặc máy bay để vận chuyển sang quốc gia khác.
Vai trò của POL trong quy trình xuất khẩu rất cụ thể. Tại đây, hàng hóa được xếp lên phương tiện vận chuyển quốc tế theo kế hoạch đã đặt trước (booking). Người xuất khẩu thực hiện thủ tục hải quan xuất khẩu, bao gồm khai báo điện tử, nộp thuế xuất khẩu (nếu có), và làm chứng từ liên quan. Sau khi hoàn tất, hãng tàu hoặc hãng hàng không phát hành Bill of Lading (B/L) gốc – chứng từ vận tải quan trọng để nhận hàng ở POD.
Thủ tục tại POL bao gồm nhiều bước. Hàng hóa phải được đóng gói theo tiêu chuẩn quốc tế (pallet, thùng carton chắc chắn, niêm phong đúng quy định). Đối với hàng FCL, container được xếp hàng tại kho của người xuất khẩu rồi vận chuyển nguyên seal đến cảng. Đối với hàng LCL, hàng lẻ được gom tại CFS của cảng hoặc depot để xếp chung với hàng của các nhà xuất khẩu khác. Giấy tờ cần chuẩn bị gồm Invoice thương mại, Packing List (danh sách đóng gói), Certificate of Origin (C/O – giấy chứng nhận xuất xứ) nếu cần, và các giấy phép đặc biệt tùy mặt hàng. Cuối cùng, người xuất khẩu phải nộp phí THC tại POL – chi phí xử lý container tại cảng xuất khẩu.

Sự Khác Biệt Và Mối Quan Hệ POL – POD
Mối quan hệ giữa POL và POD tạo nên chuỗi vận chuyển hoàn chỉnh. POL là điểm đầu (origin), POD là điểm cuối (destination) của hành trình vận tải quốc tế.
Hành trình tiêu chuẩn diễn ra như sau: Hàng hóa xuất phát từ kho hoặc nhà máy, được vận chuyển đến POL (cảng xếp hàng), xếp lên tàu hoặc máy bay, trải qua giai đoạn vận chuyển trên biển hoặc hàng không, cập POD (cảng dỡ hàng), và cuối cùng được vận chuyển đến điểm giao hàng cuối (final destination).
Cả POL và POD đều xuất hiện rõ ràng trên các chứng từ quan trọng. Trên vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L), bạn sẽ thấy dòng “Port of Loading: [Tên cảng xuất phát]” và “Port of Discharge: [Tên cảng đích]”. Booking confirmation từ hãng tàu cũng ghi rõ thông tin này. Hợp đồng mua bán quốc tế (Sales Contract) giữa người mua và người bán thường nêu cụ thể POL và POD để làm cơ sở tính chi phí và xác định trách nhiệm.
Điều kiện Incoterms trong hợp đồng mua bán quốc tế bị ảnh hưởng trực tiếp bởi POL và POD. Với điều kiện FOB (Free on Board), rủi ro và trách nhiệm chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng qua lan can tàu tại POL. Người bán chỉ lo đến khi hàng lên tàu. Với CIF (Cost, Insurance and Freight) hoặc CFR (Cost and Freight), người bán trả phí vận chuyển đến POD nhưng rủi ro vẫn chuyển giao tại POL. Với DAP (Delivered at Place) hoặc DDP (Delivered Duty Paid), người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm sau POD, thậm chí đến tận kho người mua.
Thời gian vận chuyển (transit time) được tính từ khi tàu rời POL đến khi cập POD. Ví dụ thực tế: Tuyến từ Cảng Sài Gòn (VNSGN) đến Cảng Busan – Hàn Quốc (KRPUS) có thời gian vận chuyển khoảng 7-10 ngày. Tuyến từ Cảng Hải Phòng (VNHPH) đến Cảng Los Angeles – Mỹ (USLAX) mất khoảng 18-22 ngày.
Quyền sở hữu và rủi ro hàng hóa cũng gắn liền với POL và POD. Tùy thuộc vào điều kiện Incoterms, quyền sở hữu và rủi ro có thể chuyển giao tại POL (như FOB, EXW) hoặc tại POD (như DAP). Thời điểm thanh toán trong giao dịch thương mại quốc tế thường gắn với một trong hai mốc này. Người mua có thể thanh toán sau khi hàng lên tàu tại POL (theo L/C at sight) hoặc sau khi nhận hàng tại POD (theo D/P – Documents against Payment).
Bảng Tổng Hợp Lỗi Thường Gặp và Cách Xử Lý
| STT | Loại lỗi | Nguyên nhân | Hậu quả | Cách phòng tránh | Chi phí xử lý (nếu có) |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nhầm lẫn POD trong chứng từ | Không phân biệt Port of Discharge và Proof of Delivery khi chuẩn bị giấy tờ | Chuẩn bị sai chứng từ, trễ thời hạn thông quan, mất thời gian miễn phí lưu container | Đọc kỹ ngữ cảnh trên mỗi chứng từ, hỏi rõ bên giao dịch đang nói về POD nào | Phí lưu container: 100.000-300.000 đồng/ngày |
| 2 | Chọn sai POD trong hợp đồng | Thiếu hiểu biết về địa lý cảng, không tính toán chi phí nội địa | Tăng chi phí vận chuyển nội địa, kéo dài thời gian giao hàng | Tư vấn với forwarder có kinh nghiệm, chọn POD gần điểm đích nhất | Chi phí vận chuyển nội địa tăng: 5-15 triệu đồng/container tùy khoảng cách |
| 3 | Quá thời gian free time tại POD | Chậm làm thủ tục hải quan, thiếu tiền nộp thuế, không sắp xếp xe lấy hàng kịp | Phải trả phí lưu container cao, hàng có thể bị tịch thu nếu quá lâu | Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và tiền thuế trước, đặt lịch lấy hàng ngay khi tàu cập cảng | Phí lưu container: 100.000-300.000 đồng/ngày, có thể lên đến hàng chục triệu nếu để lâu |
| 4 | Mất hoặc thiếu Proof of Delivery | Người nhận không ký xác nhận, tài xế quên thu POD form | Không có bằng chứng giao hàng, khó khiếu nại khi tranh chấp | Quy định bắt buộc thu POD với mọi đơn hàng, sử dụng app giao hàng có chụp ảnh POD tự động | Chi phí khiếu nại và bồi thường: 100% giá trị hàng nếu không chứng minh được đã giao |
| 5 | Thay đổi POD sau khi booking nhưng không thông báo | Thay đổi kế hoạch kinh doanh, không nắm rõ quy trình | Hãng tàu không dỡ hàng đúng cảng, hàng bị chuyển tiếp hoặc trả về POL | Thông báo ngay cho forwarder và hãng tàu khi cần đổi POD, chấp nhận trả phí nếu cần | Phí đổi POD: 3-8 triệu đồng/container (100-300 USD) + phí phát sinh khác |
Bảng tổng hợp này giúp doanh nghiệp nhận diện sớm các lỗi phổ biến liên quan đến POD. Việc phòng tránh chủ động luôn tiết kiệm hơn nhiều so với xử lý sự cố sau khi xảy ra. Nếu gặp bất kỳ vấn đề nào trong bảng trên, hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của Tín Phát Express để được tư vấn cụ thể.
Có Thể Thay Đổi POD Sau Khi Đã Booking Không?
Câu trả lời là có, nhưng kèm theo điều kiện, quy trình và chi phí cụ thể. Thay đổi POD sau khi đã booking không phải là điều bất khả thi, nhưng phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
Thời điểm yêu cầu đổi POD ảnh hưởng lớn đến khả năng thực hiện. Nếu bạn yêu cầu trước khi hàng lên tàu (trước ETD – Estimated Time of Departure), khả năng chấp thuận cao vì hãng tàu chưa xác nhận lộ trình cuối. Nếu hàng đã lên tàu nhưng tàu chưa rời cảng, vẫn có thể đổi nhưng phức tạp hơn và tốn phí. Còn nếu tàu đã khởi hành, việc đổi POD gần như không khả thi trừ khi tàu ghé cảng trung chuyển phù hợp.
Quy trình thay đổi POD thường diễn ra như sau. Bạn liên hệ ngay với forwarder hoặc đại lý vận tải đã làm booking để thông báo yêu cầu. Forwarder sẽ gửi yêu cầu amendment (sửa đổi booking) đến hãng tàu kèm lý do cụ thể. Hãng tàu xem xét khả năng đáp ứng dựa trên lộ trình tàu, tình trạng container và các yêu cầu kỹ thuật. Nếu chấp thuận, hãng tàu sẽ phát hành B/L sửa đổi (Amended B/L) với POD mới. Bạn phải thanh toán các loại phí phát sinh trước khi thay đổi có hiệu lực.
Chi phí khi thay đổi POD bao gồm nhiều khoản. Phí amendment fee (phí sửa đổi booking) dao động từ 100-300 USD (khoảng 2,5-7,5 triệu đồng) mỗi container tùy hãng tàu và tuyến đường. Nếu POD mới làm tăng khoảng cách vận chuyển, bạn phải trả thêm phí vận chuyển chênh lệch. Các khoản phí phát sinh khác có thể bao gồm phí tái xuất B/L, phí xử lý tài liệu, và phí đổi lộ trình nếu container phải chuyển sang tàu khác.
Một số lưu ý quan trọng khi muốn đổi POD: Không phải tất cả hãng tàu đều chấp nhận thay đổi, đặc biệt với các chuyến tàu đã đầy hoặc lộ trình cố định. Nếu đã phát hành B/L gốc (Original B/L), việc thu hồi và phát hành lại rất phức tạp, đôi khi không thể thực hiện. Trong trường hợp L/C (Letter of Credit), việc đổi POD có thể làm sai lệch với điều khoản tín dụng, cần sửa đổi L/C song song. Thời gian xử lý yêu cầu đổi POD thường mất 2-5 ngày làm việc, có thể ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng.
Tốt nhất, bạn nên xác định chính xác POD ngay từ khi đàm phán hợp đồng. Nếu có khả năng thay đổi kế hoạch, hãy lưu ý điều này với forwarder để họ tư vấn giải pháp linh hoạt. Một số hãng tàu cho phép booking với option về POD, nhưng phải thông báo quyết định cuối trước thời hạn cắt cảng (port cut-off time) vài ngày.
Tín Phát Express Hỗ Trợ Gì Liên Quan Đến POD?
Với hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chuyển phát nhanh và logistics quốc tế, Tín Phát Express cung cấp ba nhóm dịch vụ chính liên quan đến POD, giúp khách hàng giải quyết mọi vấn đề từ A đến Z.
Nhóm 1: Dịch vụ tư vấn và lên kế hoạch logistics
Đội ngũ chuyên gia của Tín Phát sẽ tư vấn chọn POD tối ưu dựa trên điểm đích cuối, loại hàng hóa, và ngân sách của bạn. Chúng tôi phân tích chi phí tổng thể (ocean freight + chi phí tại POD + vận chuyển nội địa) để đưa ra phương án tiết kiệm nhất. Bạn cũng sẽ được hỗ trợ chuẩn bị đầy đủ chứng từ liên quan đến POL và POD, tránh sai sót gây chậm trễ. Nếu cần thay đổi POD khẩn cấp, Tín Phát làm việc trực tiếp với hãng tàu để xử lý nhanh nhất.
Nhóm 2: Dịch vụ xử lý tại Port of Discharge (Cảng dỡ hàng)
Khi hàng của bạn đến POD, Tín Phát đảm nhận toàn bộ thủ tục thông quan nhập khẩu. Chúng tôi khai báo hải quan điện tử qua hệ thống VNACCS, chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết (Invoice, Packing List, B/L, C/O…), và theo dõi sát sao quá trình kiểm tra hàng hóa nếu hải quan yêu cầu. Sau khi thông quan, chúng tôi nhận D/O (Delivery Order) thay bạn và sắp xếp xe lấy hàng từ cảng ngay trong thời gian free time để tránh phí lưu container. Dịch vụ vận chuyển nội địa từ POD đến kho hoặc địa điểm bạn chỉ định cũng được Tín Phát thực hiện một cách chuyên nghiệp.
Nhóm 3: Quản lý Proof of Delivery (Bằng chứng giao hàng)
Đối với giao hàng cuối trong nước hoặc dịch vụ door-to-door quốc tế, Tín Phát sử dụng hệ thống quản lý hiện đại để đảm bảo mọi đơn hàng đều có POD rõ ràng. Tài xế của chúng tôi thu chữ ký người nhận, chụp ảnh hàng hóa khi giao, và ghi nhận chính xác thời gian. Tất cả thông tin này được cập nhật real-time lên hệ thống tracking, giúp bạn kiểm tra bất cứ lúc nào. Nếu phát sinh tranh chấp, Tín Phát cung cấp đầy đủ bằng chứng giao hàng để bảo vệ quyền lợi khách hàng.
Ngoài ba nhóm dịch vụ chính, Tín Phát còn hỗ trợ các nhu cầu đặc thù như gom hàng, mua hộ, thanh toán hộ, và khai báo hải quan. Chính sách bảo hiểm 100% và đền bù minh bạch giúp bạn an tâm tuyệt đối khi gửi hàng.

Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH TÍN PHÁT EXPRESS
Chi nhánh 1: 42/45 Nguyễn Minh Hoàng, Phường 12, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2: 20 Lý Nhân Tông, Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng
Chi nhánh 3: 51 Ngõ 389 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 1900 4642
Email: tinphatquocte.com@gmail.com
Đội ngũ tư vấn của Tín Phát hoạt động từ 8h-17h30 hàng ngày, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc về POD và các vấn đề logistics khác. Hãy gọi ngay để được hỗ trợ miễn phí.
Kết Luận
POD – ba chữ cái đơn giản nhưng mang hai ý nghĩa hoàn toàn khác biệt trong xuất nhập khẩu. Port of Discharge (Cảng dỡ hàng) đánh dấu điểm kết thúc hành trình vận chuyển quốc tế, nơi bạn thực hiện thủ tục thông quan và lấy hàng. Proof of Delivery (Bằng chứng giao hàng) là chứng từ xác nhận hàng đã được giao đến tay người nhận cuối, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn tránh những sai lầm tốn kém: chuẩn bị đúng giấy tờ, chọn POD hợp lý, lấy hàng đúng hạn, và có đủ bằng chứng khi cần khiếu nại. Mỗi loại POD đều đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, từ cảng quốc tế đến tay người dùng cuối.
Nếu bạn đang tìm kiếm đối tác uy tín để xử lý mọi khâu liên quan đến POD – từ tư vấn chọn cảng, thông quan nhập khẩu, đến quản lý giao hàng cuối – Tín Phát Express luôn sẵn sàng đồng hành. Với kinh nghiệm hơn 5 năm, hệ thống quản lý hiện đại và đội ngũ chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ an toàn, nhanh chóng và minh bạch.
Đừng để lô hàng của bạn bị delay hay tốn phí như anh Minh ở đầu bài. Hãy liên hệ Tín Phát Express ngay hôm nay:
Hotline: 1900 4642
Email: tinphatquocte.com@gmail.com
Để biết thêm về dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế, vận tải đường biển, và hỗ trợ khai báo hải quan, hãy truy cập website hoặc đến trực tiếp chi nhánh gần nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí và đưa ra giải pháp tối ưu cho nhu cầu logistics của bạn.



