Bạn đang chuẩn bị gửi hàng quốc tế lần đầu? Một trong những thuật ngữ quan trọng nhất mà bạn sẽ gặp là HS code – hệ thống mã số chuẩn 6 chữ số được sử dụng để phân loại hàng hóa trên toàn cầu. Các quốc gia sau đó mở rộng mã này thành 8, 10, hoặc thậm chí 12 chữ số để phục vụ mục đích quản lý thuế và chính sách riêng.
Tại sao việc hiểu rõ HS code ngay từ đầu lại quan trọng đến vậy? Bởi vì một mã HS sai có thể khiến lô hàng của bạn bị tắc ở cửa khẩu, phải nộp thuế cao hơn, hoặc thậm chí bị phạt nặng. Ngược lại, áp mã đúng giúp bạn thông quan nhanh chóng, tiết kiệm chi phí, và tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.
Trong bài viết này, Tín Phát Express sẽ hướng dẫn bạn từ A đến Z về HS code: cấu trúc chi tiết, quy tắc phân loại, quy trình tra cứu từng bước, các trường hợp thực tế, lỗi thường gặp cần tránh, cách cập nhật phiên bản mới nhất, cùng checklist và lộ trình thực hành. Hãy cùng chúng tôi khám phá!
Nội Dung
ToggleHS code là gì, dùng để làm gì?
HS code – viết tắt của Harmonized System – là hệ thống mã số quốc tế được Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) phát triển để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu một cách thống nhất. Mã chuẩn gồm 6 chữ số, áp dụng chung trên toàn cầu. Mục tiêu chính là tạo ra một ngôn ngữ chung cho hải quan các nước, giúp việc trao đổi thương mại diễn ra suôn sẻ hơn.
Ứng dụng của HS code rất rộng:
- Xác định thuế xuất nhập khẩu: Mỗi mã HS tương ứng với một mức thuế cụ thể.
- Quản lý hải quan: Giúp cơ quan hải quan kiểm soát hàng hóa, áp dụng các quy định về hạn ngạch, giấy phép, hoặc hàng cấm/hạn chế.
- Thống kê thương mại: Cung cấp dữ liệu để nhà nước phân tích xu hướng xuất nhập khẩu.
- Hưởng ưu đãi FTA: Nhiều hiệp định thương mại tự do yêu cầu khai báo HS code đúng để được giảm thuế.
- Kiểm soát hàng đặc biệt: Các mặt hàng như vũ khí, hóa chất nguy hiểm, hoặc động thực vật cần giấy phép đặc biệt dựa trên mã HS.
Tác động thực tế? Nếu bạn chọn mã sai, hải quan có thể yêu cầu kiểm tra bổ sung, truy thu thuế, hoặc thậm chí phạt tiền. Lô hàng bị tắc nghẽn, chi phí tăng cao, và uy tín của bạn với đối tác bị ảnh hưởng. Ngược lại, mã đúng giúp bạn thông quan nhanh, tiết kiệm chi phí, và tuân thủ pháp luật một cách hiệu quả.

Định nghĩa đúng chuẩn và vai trò cốt lõi
HS code là một hệ thống mã số quốc tế để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu, có tên đầy đủ là Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa (Harmonized Commodity Description and Coding System). Mã này được phát triển bởi Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) và được hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ áp dụng.
Vai trò cốt lõi của HS code bao gồm:
- Phân loại hàng hóa: Xác định chính xác loại hàng, tính chất, nguồn gốc, và quy cách.
- Xác định thuế: Là cơ sở để tính thuế xuất khẩu, nhập khẩu cho từng mặt hàng.
- Quản lý xuất nhập khẩu: Hỗ trợ cơ quan hải quan kiểm soát hàng hóa, áp dụng chính sách như hạn ngạch, giấy phép, và quy định về hàng cấm/hạn chế.
- Thống kê thương mại: Cung cấp dữ liệu để nhà nước theo dõi, phân tích, và xây dựng chính sách thương mại.
- Hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp bạn tuân thủ pháp luật, tránh rủi ro trì trệ thông quan, và tối ưu hóa chi phí.
Vì sao người mới cần hiểu HS ngay từ đầu?
Hiểu rõ HS code từ giai đoạn đầu mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Chọn mã đúng ngay từ lần đầu: Tránh mất thời gian sửa chữa sau này.
- Giảm rủi ro chi phí: Mã sai có thể khiến bạn phải nộp thuế cao hơn hoặc bị phạt.
- Tránh chậm thông quan: Hải quan xử lý nhanh hơn khi thông tin chính xác.
- Kiểm soát tuân thủ: Đảm bảo hàng hóa của bạn đáp ứng các quy định pháp lý.
- Đàm phán giá tốt hơn: Hiểu rõ chi phí thuế giúp bạn thương lượng với nhà cung cấp và khách hàng.
- Tận dụng ưu đãi FTA: Nhiều hiệp định thương mại tự do yêu cầu khai mã HS chính xác để được miễn hoặc giảm thuế.

Cấu trúc mã HS: đọc một lần là nhớ
Mã HS chuẩn gồm 6 chữ số, được chia thành 3 cấp: Chương (2 số đầu), Nhóm (2 số tiếp theo), và Phân nhóm (2 số cuối). Hệ thống này giúp phân loại hàng hóa từ tổng quát đến chi tiết.
Ví dụ: Mã 8517.62 – Thiết bị truyền thông không dây:
- 85: Chương – Máy móc, thiết bị điện và phụ tùng điện.
- 8517: Nhóm – Thiết bị điện thoại, thiết bị truyền dẫn tiếng nói, hình ảnh hoặc dữ liệu khác.
- 8517.62: Phân nhóm – Máy móc để thu, chuyển đổi và truyền hoặc tái tạo tiếng nói, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, bao gồm thiết bị chuyển mạch và định tuyến.
Sau 6 chữ số chuẩn này, mỗi quốc gia có thể mở rộng thêm 2–4 số để phục vụ mục đích quản lý thuế và chính sách riêng. Ví dụ, Việt Nam sử dụng mã 8 số, Mỹ sử dụng mã 10 số (gọi là HTS – Harmonized Tariff Schedule).
6 số chuẩn toàn cầu: Chương – Nhóm – Phân nhóm
Hãy hiểu rõ vai trò của từng cấp:
- Chương (2 số đầu): Phân loại hàng hóa theo nhóm lớn, thường dựa trên vật liệu chính hoặc công dụng. Ví dụ:
- Chương 84: Máy móc, thiết bị cơ khí.
- Chương 85: Máy móc, thiết bị điện.
- Chương 61: Quần áo và phụ kiện may mặc, dệt kim hoặc móc.
- Nhóm (2 số tiếp theo): Chia nhỏ hơn theo loại sản phẩm cụ thể. Ví dụ:
- 8517: Thiết bị điện thoại và truyền dẫn.
- 8471: Máy xử lý dữ liệu tự động (máy tính).
- Phân nhóm (2 số cuối): Chi tiết nhất, phân biệt theo tính năng, công dụng, hoặc vật liệu. Ví dụ:
- 8517.62: Thiết bị truyền thông không dây.
- 8517.69: Thiết bị khác trong cùng nhóm.
Ví dụ minh họa: Mã 6109.10 – Áo phông cotton dệt kim:
- 61: Quần áo và phụ kiện may mặc, dệt kim hoặc móc.
- 6109: Áo phông, áo ba lỗ và các loại áo tương tự, dệt kim hoặc móc.
- 6109.10: Bằng cotton.
Mở rộng ở cấp quốc gia: 8–10 số và lý do cần mở rộng
Tại sao các quốc gia không dừng lại ở 6 số? Bởi vì họ cần chi tiết hơn để:
- Quản lý thuế chính xác: Mỗi quốc gia có chính sách thuế riêng. Ví dụ, Việt Nam đánh thuế khác nhau cho các loại điện thoại di động dựa trên tính năng (smartphone, feature phone).
- Áp dụng chính sách đặc biệt: Một số hàng cần giấy phép nhập khẩu, kiểm dịch, hoặc hạn ngạch.
- Thống kê chi tiết: Chính phủ muốn theo dõi xu hướng nhập khẩu/xuất khẩu từng loại hàng cụ thể.
- Hưởng ưu đãi FTA: Nhiều hiệp định thương mại tự do yêu cầu mã chi tiết để xác định mức ưu đãi.
Ví dụ:
- Việt Nam: Mã 8 số. Ví dụ: 8517.6200 – Máy móc để thu, chuyển đổi và truyền hoặc tái tạo tiếng nói, hình ảnh.
- Mỹ: Mã 10 số (HTS). Ví dụ: 8517.62.0050 – Điện thoại di động.
- EU: Mã 8 số (CN code – Combined Nomenclature).
Cảnh báo quan trọng: Các quốc gia khác nhau có thể mở rộng mã theo cách riêng. Đừng sao chép mã từ nước ngoài sang Việt Nam mà không kiểm tra!

HS, HTS, mã VN 8 số khác nhau thế nào?
Nhiều người mới bắt đầu thường nhầm lẫn giữa các thuật ngữ này. Hãy làm rõ:
| Thuật ngữ | Định nghĩa | Số chữ số | Phạm vi áp dụng |
|---|---|---|---|
| HS code | Mã chuẩn toàn cầu do WCO phát triển | 6 số | Toàn cầu |
| HTS (Harmonized Tariff Schedule) | Mã mở rộng của Mỹ | 10 số | Chỉ áp dụng tại Mỹ |
| Mã VN 8 số | Mã mở rộng của Việt Nam, gắn với Biểu thuế xuất nhập khẩu | 8 số | Chỉ áp dụng tại Việt Nam |
Điểm chung: 6 chữ số đầu tiên (HS chuẩn) giống nhau trên toàn cầu.
Điểm khác: Số mở rộng (2–4 số cuối) và chính sách thuế/giấy phép khác nhau giữa các quốc gia.
Cảnh báo: Đừng bao giờ sao chép mã từ nhà cung cấp nước ngoài mà không kiểm tra với Biểu thuế Việt Nam. Mã HTS 10 số của Mỹ không thể dùng trực tiếp cho Việt Nam!
HS vs. HTS vs. Tariff code theo từng nước
Để dễ hình dung, hãy xem ví dụ sau:
- Mã HS chuẩn: 8517.62 (Thiết bị truyền thông không dây).
- Mã HTS (Mỹ): 8517.62.0050 (Điện thoại di động).
- Mã VN 8 số: 8517.6200 (Máy thu, chuyển đổi, truyền tái tạo tiếng nói, hình ảnh).
EU: Sử dụng mã CN (Combined Nomenclature) 8 số. Ví dụ: 8517.6200.
Trung Quốc: Sử dụng mã 10 số. Ví dụ: 8517.62.0000.
Mỗi quốc gia có cách mở rộng riêng, vì vậy bạn cần tra cứu theo Biểu thuế của quốc gia đích.
Mã Việt Nam 8 số: bối cảnh áp dụng
Mã Việt Nam 8 số được quy định trong Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt và các văn bản pháp lý liên quan. Khi khai báo hải quan, bạn phải sử dụng mã 8 số này trên các chứng từ như:
- Tờ khai hải quan.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O – Certificate of Origin).
- Phiếu giao hàng (Packing List).
Mã 8 số này giúp hải quan xác định thuế suất chính xác, kiểm tra chính sách mặt hàng (giấy phép, kiểm dịch, hạn ngạch), và áp dụng ưu đãi FTA (nếu có).
Cách tra cứu mã HS chuẩn và nhanh (Quy trình 4 bước)
Tra cứu mã HS không khó nếu bạn làm theo đúng quy trình. Dưới đây là 4 bước cơ bản mà Tín Phát Express khuyên bạn nên áp dụng:
Bước 1 – Chuẩn bị mô tả hàng thật chi tiết
Trước khi tra mã, bạn cần có đủ thông tin về hàng hóa. Checklist tối thiểu bao gồm:
- Tên sản phẩm: Tên thương mại và tên kỹ thuật.
- Vật liệu chính: Nhựa, kim loại, gỗ, vải, v.v.
- Công dụng chính: Dùng để làm gì? Ví dụ: lưu trữ dữ liệu, chiếu sáng, bảo vệ.
- Dạng sản phẩm: Nguyên chiếc, bán thành phẩm, phụ tùng, hay nguyên liệu?
- Thông số kỹ thuật: Kích thước, công suất, dung lượng, v.v.
- Model/Mã sản phẩm: Nếu có.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: ISO, CE, FDA, v.v.
- Xuất xứ: Sản xuất tại đâu?
- Cách đóng gói: Bao bì, số lượng/thùng.
- Hình ảnh và catalog: Nếu có, càng tốt.
Lưu ý: Đừng dựa vào tên thương mại (brand name) để tra mã. Ví dụ, “iPhone” là tên thương mại, nhưng mã HS phải dựa trên chức năng (điện thoại di động) và vật liệu.
Bước 2 – Sàng lọc chương/nhóm + đọc ghi chú
Sau khi có mô tả chi tiết, bạn bắt đầu khoanh vùng:
- Xác định chương: Dựa trên công dụng hoặc vật liệu chính. Ví dụ:
- Hàng điện tử → Chương 85.
- Hàng may mặc dệt kim → Chương 61.
- Máy móc cơ khí → Chương 84.
- Xác định nhóm: Trong chương đã chọn, tìm nhóm phù hợp. Ví dụ, trong Chương 85:
- 8517: Thiết bị truyền thông.
- 8471: Máy xử lý dữ liệu.
- Đọc ghi chú phần/chương: Mỗi chương và phần có các ghi chú quan trọng để loại trừ hoặc hướng dẫn phân loại. Ví dụ, ghi chú có thể nói: “Không bao gồm sản phẩm X, xem Chương Y.”
Mẹo: Sử dụng công cụ tra cứu trực tuyến như Customs Info Database của WCO, hoặc trang web của Tổng cục Hải quan Việt Nam.
Bước 3 – So khớp phân nhóm và so sánh mã gần đúng
Khi đã có 2–3 mã gần đúng, bạn cần so sánh để chọn mã chính xác nhất. Tiêu chí so sánh:
- Mức độ cụ thể: Ưu tiên mã mô tả cụ thể hơn. Ví dụ, “điện thoại di động” cụ thể hơn “thiết bị truyền thông khác.”
- Công dụng chi phối: Nếu sản phẩm có nhiều công dụng, chọn công dụng chính. Ví dụ, đồng hồ thông minh (smartwatch) có thể đo nhịp tim, nhưng công dụng chính là xem giờ và nhận thông báo → thuộc nhóm đồng hồ.
- Vật liệu chính: Nếu sản phẩm làm từ nhiều vật liệu, chọn vật liệu chiếm tỷ trọng lớn nhất hoặc quyết định tính chất sản phẩm.
Ví dụ: Giày thể thao có đế cao su và mặt vải. Nếu đế cao su chiếm phần lớn giá trị và quyết định tính năng, mã HS sẽ thuộc nhóm giày đế cao su.
Bước 4 – Kiểm tra chính sách: thuế, giấy phép, kiểm dịch
Sau khi chọn được mã, bạn cần kiểm tra các chính sách liên quan:
- Thuế suất:
- Thuế MFN (Most Favored Nation): Thuế thông thường.
- Thuế FTA: Thuế ưu đãi theo hiệp định thương mại tự do (EVFTA, CPTPP, ATIGA, v.v.).
- Thuế VAT và Thuế TTĐB (Thuế tiêu thụ đặc biệt): Nếu có.
- Giấy phép chuyên ngành: Một số mặt hàng cần giấy phép từ Bộ Y tế, Bộ Công Thương, Bộ NN&PTNT, v.v.
- Yêu cầu kiểm tra chất lượng/kiểm dịch: Ví dụ, thực phẩm, dược phẩm, động thực vật.
- Hạn ngạch: Một số hàng có hạn ngạch nhập khẩu.
Lưu ý: Nếu bạn phát hiện mã đã chọn có chính sách phức tạp hoặc thuế cao bất thường, hãy kiểm tra lại xem có mã nào tương tự mà phù hợp hơn không.
Ví dụ minh họa A–Z: phân loại theo ca thực tế
Để bạn hiểu rõ hơn, chúng tôi sẽ phân tích 3 trường hợp thực tế.
Case 1 – Thiết bị điện tử lưu trữ dữ liệu
Mô tả sản phẩm: Ổ cứng di động (external hard drive), dung lượng 1TB, kết nối USB 3.0, thương hiệu XYZ.
Quy trình tra cứu:
- Khoanh chương: Chương 85 – Máy móc, thiết bị điện.
- Xác định nhóm: 8471 – Máy xử lý dữ liệu tự động và các đơn vị của chúng (bao gồm thiết bị lưu trữ).
- Đọc ghi chú: Ghi chú chương cho biết thiết bị lưu trữ thuộc phân nhóm 8471.70.
- So sánh mã:
- 8471.70: Đơn vị lưu trữ (storage units).
- 8523.51: Thiết bị lưu trữ dữ liệu dạng thẻ (flash memory). Ổ cứng di động là thiết bị lưu trữ cơ học/SSD, không phải thẻ nhớ → chọn 8471.70.
- Chọn mã VN 8 số: 8471.7000.
- Kiểm tra chính sách: Thuế MFN 0%, VAT 10%, không cần giấy phép đặc biệt.
Lý do loại trừ: Mã 8523.51 dành cho thiết bị lưu trữ dạng thẻ như USB flash drive, thẻ SD, không phải ổ cứng cơ.
Case 2 – Hàng tiêu dùng đa vật liệu
Mô tả sản phẩm: Túi xách thời trang, phần thân bằng vải canvas, quai da, khóa kim loại.
Quy trình tra cứu:
- Khoanh chương: Chương 42 – Đồ da và đồ giả da; túi du lịch, túi xách; hàng làm từ ruột động vật.
- Xác định nhóm: 4202 – Vali, túi xách, túi đeo và đồ tương tự.
- Đọc ghi chú: Ghi chú chương cho biết nếu sản phẩm có nhiều vật liệu, phân loại dựa trên vật liệu bề mặt ngoài chiếm phần lớn.
- Xác định vật liệu chính: Phần thân vải canvas chiếm 80% diện tích bề mặt → không phải da.
- So sánh mã:
- 4202.22: Túi xách bằng nhựa hoặc vật liệu dệt.
- 4202.21: Túi xách bằng da. Vì vật liệu chính là vải canvas (vật liệu dệt) → chọn 4202.22.
- Chọn mã VN 8 số: 4202.2200 (túi xách bằng vật liệu dệt).
- Kiểm tra chính sách: Thuế MFN 20%, VAT 10%, không cần giấy phép.
Cảnh báo: Đừng bị “tên thương mại” đánh lừa. Dù túi mang nhãn hiệu cao cấp, nhưng vật liệu mới quyết định mã HS.
Case 3 – Bộ sản phẩm và phụ kiện
Mô tả sản phẩm: Bộ máy khoan cầm tay, gồm 1 máy khoan điện, 5 mũi khoan, 1 bộ tuốc nơ vít, 1 hộp đựng.
Quy trình tra cứu:
- Khoanh chương: Chương 84 – Máy móc, thiết bị cơ khí.
- Xác định nhóm: 8467 – Dụng cụ cầm tay có động cơ điện.
- Đọc ghi chú: Ghi chú chương nói rõ: “Bộ sản phẩm được phân loại theo sản phẩm chính (sản phẩm chiếm giá trị lớn nhất hoặc quyết định công dụng).”
- Xác định sản phẩm chính: Máy khoan là sản phẩm chính, các mũi khoan và phụ kiện chỉ là bổ trợ.
- So sánh mã:
- 8467.21: Máy khoan cầm tay có động cơ điện.
- 8207.50: Mũi khoan (dụng cụ cắt gọt). Vì đây là bộ sản phẩm, phân loại theo máy khoan (sản phẩm chính) → chọn 8467.21.
- Chọn mã VN 8 số: 8467.2100.
- Kiểm tra chính sách: Thuế MFN 5%, VAT 10%, không cần giấy phép.
Lưu ý: Nếu mũi khoan được bán riêng (không kèm máy), chúng sẽ thuộc mã 8207.50 (dụng cụ cắt gọt).
Sai lầm phổ biến khi áp mã và cách tránh
Dù đã hiểu lý thuyết, nhiều người vẫn mắc lỗi khi áp mã HS. Dưới đây là những sai lầm phổ biến và cách khắc phục:
1. Sao chép mã từ nhà cung cấp hoặc từ nước khác
Nhiều người nhận mã HS từ nhà cung cấp nước ngoài và dùng luôn mà không kiểm tra. Đây là sai lầm lớn vì:
- Mã HTS 10 số của Mỹ khác với mã VN 8 số.
- Nhà cung cấp có thể khai sai để giảm thuế hoặc đơn giản là không hiểu rõ.
Cách tránh: Luôn tra cứu lại theo Biểu thuế Việt Nam. Chỉ lấy 6 số đầu từ nhà cung cấp để tham khảo, sau đó kiểm tra phần mở rộng.
2. Tin vào tên thương mại thay vì tính năng thực tế
Ví dụ: “Smartwatch” nghe có vẻ như thiết bị thông minh, nhưng về mặt phân loại, nó có thể thuộc nhóm đồng hồ đeo tay (Chương 91) hoặc thiết bị truyền thông (Chương 85) tùy vào chức năng chính.
Cách tránh: Phân tích công dụng chính và cấu tạo sản phẩm, không phụ thuộc vào tên thương mại.
3. Bỏ qua ghi chú phần/chương
Ghi chú trong Biểu thuế rất quan trọng. Chúng giúp bạn loại trừ các mã không phù hợp hoặc hướng dẫn cách phân loại đặc biệt.
Cách tránh: Đọc kỹ ghi chú trước khi chọn mã. Nếu không hiểu, hỏi chuyên gia hoặc tra cứu thêm.
4. Không cập nhật phiên bản mới nhất
Hệ thống HS được cập nhật mỗi 5 năm (phiên bản mới nhất là HS 2022). Một số mã có thể thay đổi hoặc bị gộp/tách.
Cách tránh: Kiểm tra phiên bản HS hiện tại và theo dõi thông báo từ Tổng cục Hải quan Việt Nam.
5. Thiếu bằng chứng hỗ trợ
Khi hải quan yêu cầu giải trình, bạn cần có tài liệu chứng minh: catalog, hình ảnh, thông số kỹ thuật, giấy chứng nhận, v.v.
Cách tránh: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ kỹ thuật ngay từ đầu. Lưu trữ có hệ thống để dễ tra cứu khi cần.
6. Hiểu sai hàng chưa hoàn chỉnh
Nhiều người nghĩ rằng linh kiện hoặc phụ tùng luôn thuộc mã riêng. Thực tế, một số linh kiện có thể được phân loại như sản phẩm hoàn chỉnh nếu chúng đã có đủ tính năng cơ bản.
Cách tránh: Đọc ghi chú về “hàng chưa hoàn chỉnh” hoặc “bán thành phẩm” trong phần/chương liên quan.
7. Nhầm lẫn giữa “phụ kiện” và “phần của”
- Phụ kiện: Đồ dùng kèm theo nhưng không thiết yếu. Ví dụ: dây đeo máy ảnh.
- Phần của: Bộ phận cấu thành thiết yếu. Ví dụ: ống kính máy ảnh.
Phụ kiện và “phần của” có thể thuộc mã khác nhau.
Cách tránh: Xác định rõ vai trò của từng bộ phận. Nếu không chắc, hỏi chuyên gia.
8. Không kiểm tra chính sách sau khi chọn mã
Mã có thể đúng về mặt kỹ thuật, nhưng nếu bạn không kiểm tra chính sách (thuế, giấy phép, kiểm dịch), bạn vẫn có thể gặp rắc rối.
Cách tránh: Luôn thực hiện Bước 4 (kiểm tra chính sách) sau khi chọn mã.
Mã HS có giống nhau ở mọi quốc gia không?
Câu trả lời ngắn gọn: Không hoàn toàn.
6 chữ số đầu tiên (mã HS chuẩn) giống nhau trên toàn cầu vì chúng do WCO quy định. Tuy nhiên, phần mở rộng (2–4 số cuối) và chính sách áp dụng (thuế suất, giấy phép, hạn ngạch) khác nhau giữa các quốc gia. Ví dụ, mã 8517.62 tại Việt Nam có thể có thuế suất và yêu cầu giấy phép khác so với Mỹ hay EU.
Vì vậy, khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu, bạn cần kiểm tra mã HS theo Biểu thuế của quốc gia đích, không thể áp dụng mã của nước này sang nước khác một cách máy móc.

Cầu nối sang dịch vụ hỗ trợ thực tế
Sau khi đọc bài viết này, bạn đã có kiến thức cơ bản về HS code. Nhưng trong thực tế, việc tra cứu và áp mã có thể phức tạp hơn nhiều, đặc biệt với hàng hóa đa vật liệu, hàng công nghệ cao, hoặc hàng thuộc diện kiểm soát đặc biệt.
Khi nào bạn nên nhờ chuyên gia?
- Khi sản phẩm có nhiều vật liệu hoặc công dụng khó xác định.
- Khi bạn không chắc chắn về mã đã chọn.
- Khi hải quan yêu cầu giải trình hoặc có dấu hiệu mã sai.
- Khi bạn muốn tận dụng ưu đãi FTA nhưng không rõ điều kiện.
Tín Phát Express cam kết hỗ trợ bạn:
- Tư vấn áp mã HS: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi có kinh nghiệm với nhiều loại hàng hóa, giúp bạn chọn mã chính xác.
- Kiểm tra chính sách: Chúng tôi cập nhật liên tục các quy định về thuế, giấy phép, kiểm dịch để bạn không bỏ lỡ bất kỳ yêu cầu nào.
- Khai báo hải quan: Từ lập tờ khai đến theo dõi thông quan, chúng tôi đồng hành cùng bạn từ A đến Z.
Liên hệ Hotline: 1900 4642 hoặc email tinphatquocte.com@gmail.com để được tư vấn miễn phí. Tín Phát Express – Đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường vận chuyển quốc tế!
Kết luận
HS code không chỉ là một dãy số khô khan trên giấy tờ hải quan. Nó là chìa khóa giúp bạn tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian thông quan, và tuân thủ đúng pháp luật. Từ việc hiểu rõ cấu trúc 6 số chuẩn đến cách tra cứu từng bước, từ phân biệt HS/HTS/mã VN đến tránh những sai lầm phổ biến – tất cả đều nhằm mục đích giúp bạn tự tin hơn khi tham gia thương mại quốc tế.
Hãy nhớ rằng: tra cứu mã HS là một kỹ năng, và như mọi kỹ năng khác, bạn sẽ tiến bộ qua thực hành. Đừng ngại hỏi chuyên gia khi cần, và luôn cập nhật kiến thức để không bị bỏ lại phía sau.
Chúc bạn thành công trên con đường kinh doanh xuất nhập khẩu! Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với Tín Phát Express – chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.
Tín Phát Express – Giao Nhận Tận Tâm, Vận Chuyển An Toàn!
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH TÍN PHÁT EXPRESS
- Chi nhánh 1: 42/45 Nguyễn Minh Hoàng, Phường 12, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
- Chi nhánh 2: 20 Lý Nhân Tông, Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng
- Chi nhánh 3: 51 Ngõ 389 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
- Hotline: 1900 4642
- Email: tinphatquocte.com@gmail.com



