Việc gửi thuốc nam từ Việt Nam sang Mỹ đòi hỏi hiểu biết sâu về quy định pháp lý phức tạp. Mỗi năm, hàng nghìn kiện hàng thuốc thảo dược bị giữ lại tại cửa khẩu Mỹ do không tuân thủ đúng quy trình. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách gửi thuốc nam an toàn, hợp pháp và hiệu quả nhất.
Nội Dung
ToggleQuy Định Pháp Lý Toàn Diện Về Gửi Thuốc Nam Đi Mỹ
Quy định FDA về nhập khẩu thuốc thảo dược
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) phân loại thuốc thảo dược thành hai nhóm chính: Thực phẩm bổ sung (Dietary Supplements) và Thuốc (Drugs). Sự phân biệt này quyết định hoàn toàn khả năng nhập khẩu và thủ tục cần thiết.
Thực phẩm bổ sung được định nghĩa theo Đạo luật DSHEA 1994 là sản phẩm dùng để bổ sung chế độ ăn uống, không nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị, chữa khỏi hoặc phòng ngừa bệnh tật. Các sản phẩm thuốc nam như nhân sâm khô, cam thảo, kỷ tử thường rơi vào nhóm này.
Thuốc được định nghĩa là sản phẩm có tác dụng chẩn đoán, điều trị, chữa khỏi hoặc phòng ngừa bệnh. Nhóm này yêu cầu thủ tục phức tạp và thường không được phép nhập khẩu cá nhân.
Tiêu chí | Thực phẩm bổ sung | Thuốc |
---|---|---|
Mục đích sử dụng | Bổ sung dinh dưỡng | Điều trị bệnh |
Nhập khẩu cá nhân | Được phép (≤ 90 ngày sử dụng) | Cần đơn thuốc |
Yêu cầu nhãn mác | Thành phần, hướng dẫn sử dụng | Nhãn FDA đầy đủ |
Kiểm tra FDA | Ngẫu nhiên | Bắt buộc |
Yêu cầu nhãn mác theo CFR Title 21 Part 101 bao gồm:
- Tên sản phẩm bằng tiếng Anh
- Danh sách thành phần theo thứ tự giảm dần
- Thông tin nhà sản xuất hoặc phân phối
- Hướng dẫn sử dụng và cảnh báo an toàn
- Ngày sản xuất và hạn sử dụng

Quy định US Customs về kiểm tra hàng hóa
Hải quan Mỹ áp dụng quy trình kiểm tra 3 bước nghiêm ngặt cho mọi kiện hàng chứa thuốc thảo dược:
Bước 1: Kiểm tra hồ sơ khai báo. Hệ thống tự động đối chiếu thông tin khai báo với cơ sở dữ liệu về hàng cấm và hạn chế. Thông tin không khớp sẽ kích hoạt cảnh báo tự động.
Bước 2: Kiểm tra vật lý. Nhân viên hải quan mở kiện hàng, kiểm tra thực tế sản phẩm so với khai báo. Họ sử dụng thiết bị quét X-ray và test nhanh để phát hiện chất cấm.
Bước 3: Kiểm tra chuyên sâu. Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm để phân tích thành phần chi tiết nếu nghi ngờ vi phạm.
Danh sách 15 loại thuốc bị cấm hoàn toàn:
- Thuốc chứa ma hoàng (Ephedra) – bị cấm từ 2004
- Sản phẩm từ tê giác, báo, hổ
- Thuốc chứa chất gây nghiện như cần sa, thuốc phiện
- Sản phẩm từ rùa biển
- Thuốc chứa thủy ngân
- Sản phẩm từ gấu (mật gấu, túi mật)
- Thuốc chứa chì vượt mức cho phép
- Sản phẩm từ tê tê
- Thuốc có chứa steroid đồng hóa
- Thuốc chứa chất phóng xạ
- Sản phẩm từ voi (ngà voi)
- Thuốc chứa aristolochic acid
- Thuốc kích thích tình dục có chất cấm
- Thuốc giảm cân chứa sibutramine
- Thuốc không rõ nguồn gốc, thành phần
Hướng dẫn khai báo hải quan chi tiết:
- Điền đầy đủ thông tin người gửi và người nhận
- Khai báo chính xác tên sản phẩm bằng tiếng Anh
- Ghi rõ số lượng, trọng lượng từng loại thuốc
- Khai báo giá trị thực tế của hàng hóa
- Sử dụng mã HS code 1211.90 cho thuốc thảo dược
- Đính kèm hóa đơn gốc và bảng kê khai chi tiết
Công ước CITES và bảo vệ động thực vật quý hiếm
Công ước CITES (Convention on International Trade in Endangered Species) quản lý việc buôn bán các loài động thực vật có nguy cơ tuyệt chủng. Nhiều nguyên liệu thuốc nam truyền thống nằm trong danh sách này.
CITES chia thành 3 phụ lục với mức độ bảo vệ khác nhau:
Phụ lục I: Cấm buôn bán hoàn toàn (tê giác, hổ, báo)
Phụ lục II: Cần giấy phép xuất khẩu (nhân sâm Panax, tử đàn hương)
Phụ lục III: Cần chứng nhận xuất xứ (một số loài lan)
Tên thuốc | Tên khoa học | Phân loại CITES | Trạng thái |
---|---|---|---|
Sừng tê giác | Rhinoceros spp. | Phụ lục I | Cấm hoàn toàn |
Xương hổ | Panthera tigris | Phụ lục I | Cấm hoàn toàn |
Nhân sâm Mỹ | Panax quinquefolius | Phụ lục II | Cần giấy phép |
Tử đàn hương | Pterocarpus santalinus | Phụ lục II | Cần giấy phép |
Trầm hương | Aquilaria spp. | Phụ lục II | Cần giấy phép |
Quy trình xin giấy phép CITES gồm 6 bước:
- Nộp đơn tại Cục Lâm nghiệp (30 ngày trước xuất khẩu)
- Cung cấp chứng từ nguồn gốc hợp pháp
- Kiểm tra thực địa của cơ quan chức năng
- Đóng phí thẩm định (500.000 – 2.000.000 VNĐ)
- Nhận giấy phép xuất khẩu CITES
- Khai báo hải quan kèm giấy phép
Phân Loại Chi Tiết Thuốc Nam Theo Khả Năng Vận Chuyển
Thuốc nam được phép gửi đi mỹ (tỷ lệ thành công 95-99%)
Thuốc thảo dược khô từ thực vật có tỷ lệ thành công cao nhất khi gửi qua biên giới. FDA phân loại những sản phẩm này là thực phẩm bổ sung, giúp đơn giản hóa quy trình nhập khẩu.
Loại thuốc | Dạng | Ví dụ cụ thể | Tỷ lệ thành công |
---|---|---|---|
Thuốc thang | Khô, cắt lát | Đương quy, xuyên khung | 99% |
Thuốc hoàn | Viên, hoàn nhỏ | Hoàn thanh nhiệt | 98% |
Thuốc cao | Dạng bột, cao chiết | Cao cam thảo | 97% |
Thuốc đan | Viên cứng, viên nang | Đan sâm hoàn | 96% |
Nhóm thảo dược được ưu tiên:
Cam thảo (Glycyrrhiza glabra) là một trong những thuốc dễ gửi nhất. Sản phẩm này được FDA công nhận là an toàn, có lịch sử sử dụng lâu đời tại Mỹ. Dạng khô cắt lát hoặc bột đều được chấp nhận.
Nhân sâm khô (Panax ginseng) cần lưu ý về xuất xứ. Nhân sâm Hàn Quốc và Trung Quốc được phép tự do, nhưng nhân sâm Mỹ (Panax quinquefolius) cần giấy phép CITES nếu xuất khẩu từ Việt Nam.
Kỷ tử (Lycium barbarum) dạng quả khô có tỷ lệ thành công 99%. Sản phẩm này được coi là siêu thực phẩm tại Mỹ, bán phổ biến trong các cửa hàng thực phẩm tự nhiên.

Đặc điểm bao bì quan trọng:
Độ ẩm dưới 12% là tiêu chuẩn bắt buộc. Thuốc có độ ẩm cao dễ nảy mầm hoặc mốc trong quá trình vận chuyển, dẫn đến từ chối nhập khẩu.
Bao bì trong suốt giúp hải quan kiểm tra trực quan. Tránh sử dụng túi đen hoặc hộp kín không thể nhìn xuyên qua.
Nhãn mác song ngữ (Việt-Anh) thể hiện tính chuyên nghiệp. Thông tin cần ghi: tên khoa học, phần sử dụng, hướng dẫn bảo quản.
Thuốc nam không nên gửi đi mỹ (cần thủ tục đặc biệt)
Một số loại thuốc nam tuy không bị cấm hoàn toàn nhưng đòi hỏi thủ tục phức tạp hoặc có tỷ lệ thành công thấp.
5 nhóm thuốc hạn chế chính:
• Thuốc chứa chất kiểm soát: Các sản phẩm có chứa ephedrine, pseudoephedrine (thường có trong ma hoàng) bị giới hạn nghiêm ngặt. Cần đơn thuốc từ bác sĩ có giấy phép hành nghề tại Mỹ.
• Thuốc dạng lỏng hoặc paste: Cao thuốc lỏng, thuốc ngâm rượu có nguy cơ cao bị từ chối. TSA và hải quan có quy định nghiêm về chất lỏng trong hàng hóa quốc tế.
• Thuốc từ động vật: Mật ong rừng, bột ngọc trai, sản phẩm từ hải sâm cần giấy chứng nhận kiểm dịch từ Cục Thú y. Chi phí xin giấy phép từ 2-5 triệu VNĐ.
• Thuốc không rõ nguồn gốc: Sản phẩm tự chế, không có nhãn mác hoặc xuất xứ từ vùng có dịch bệnh đều bị đình chỉ. FDA yêu cầu truy xuất nguồn gốc đầy đủ.
• Thuốc hết hạn sử dụng: Ngay cả thuốc thảo dược cũng có thời hạn sử dụng. Sản phẩm hết hạn bị coi là không an toàn, tịch thu toàn bộ kiện hàng.

Thủ tục đặc biệt và chi phí:
Giấy phép nhập khẩu từ FDA có thể mất 30-60 ngày để được phê duyệt. Chi phí dao động từ 500-2000 USD tùy loại thuốc.
Giấy chứng nhận phân tích từ phòng thí nghiệm được FDA công nhận có giá 200-800 USD/mẫu. Đây là yêu cầu bắt buộc cho thuốc có nguy cơ nhiễm kim loại nặng.
Dịch vụ đại diện pháp lý tại Mỹ (US Agent) cần thiết cho một số trường hợp, chi phí 1000-3000 USD/năm.
Tỷ lệ thành công cho nhóm này chỉ 30-60%, với thời gian xử lý kéo dài 2-8 tuần. Khách hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng về tỷ lệ rủi ro so với lợi ích.
Quy Trình Chuẩn Bị Thuốc Nam Trước Khi Gửi
Kiểm tra và lựa chọn thuốc phù hợp
Việc lựa chọn đúng loại thuốc quyết định 80% thành công của việc vận chuyển quốc tế. Checklist 20 điểm sau đây dựa trên kinh nghiệm xử lý hàng nghìn đơn hàng của Tín Phát Express:
Checklist kiểm tra thuốc trước khi gửi:
- Kiểm tra hạn sử dụng (còn tối thiểu 12 tháng)
- Xác nhận độ ẩm dưới 12%
- Không có dấu hiệu mốc, côn trùng
- Màu sắc tự nhiên, không đổi màu bất thường
- Mùi vị đặc trưng, không có mùi lạ
- Kích thước đồng đều (với thuốc cắt lát)
- Bao bì nguyên vẹn, không bị rách
- Nhãn mác rõ ràng, đầy đủ thông tin
- Có tem chống hàng giả (nếu có)
- Xuất xứ từ cơ sở được cấp phép
- Không nằm trong danh sách cấm
- Thành phần đơn giản, ít phối trộn
- Dạng khô hoàn toàn
- Không chứa chất bảo quản nguy hiểm
- Có giấy tờ chứng minh nguồn gốc
- Phù hợp với quy định 90 ngày sử dụng
- Không có cảnh báo đặc biệt trên bao bì
- Dễ nhận diện qua hình dạng bên ngoài
- Không cần bảo quản lạnh
- Giá trị hợp lý với mục đích cá nhân
Cách đọc thành phần trên bao bì:
Thành phần được sắp xếp theo thứ tự giảm dần về khối lượng. Thành phần đầu tiên chiếm tỷ lệ cao nhất. Chú ý các từ khóa cảnh báo như “chất bảo quản”, “màu nhân tạo”, “hương liệu tổng hợp”.
Tìm hiểu tên khoa học (Latin) của từng thành phần. Ví dụ: “Radix Astragali” thay vì chỉ ghi “Hoàng kỳ”. Tên khoa học giúp hải quan xác định chính xác loại thuốc.
Tiêu chí thuốc đạt chuẩn xuất khẩu:
Thuốc đạt chuẩn phải có chứng nhận GMP (Good Manufacturing Practice) từ nhà sản xuất. Đây là tiêu chuẩn quốc tế về quy trình sản xuất thuốc an toàn.
Giấy chứng nhận phân tích từ phòng thí nghiệm độc lập chứng minh không nhiễm kim loại nặng, thuốc trừ sâu. Chi phí xét nghiệm 500.000 – 1.500.000 VNĐ/mẫu nhưng tăng đáng kể tỷ lệ thành công.

Vai trò của dược sĩ Đông y:
Dược sĩ có thể tư vấn về tương tác thuốc, liều lượng an toàn và pháp lý quốc tế. Họ hiểu rõ danh mục thuốc được phép của các nước.
Giấy tư vấn từ dược sĩ có giá trị pháp lý khi gặp vấn đề tại hải quan. Tài liệu này chứng minh mục đích sử dụng hợp lý của người gửi.
Xử lý và bảo quản thuốc trước vận chuyển
Quy trình sấy khô thuốc tươi 5 bước:
Bước 1: Làm sạch và phân loại. Loại bỏ đất, cát và phần hư hỏng. Phân loại theo kích thước để sấy đồng đều.
Bước 2: Cắt lát mỏng 2-3mm. Lát mỏng giúp nước bay hơi nhanh, giảm thời gian sấy và ngăn ngừa phân hủy.
Bước 3: Sấy nhiệt độ 40-60°C trong 8-12 giờ. Nhiệt độ quá cao phá hủy hoạt chất, quá thấp không diệt được vi khuẩn.
Bước 4: Kiểm tra độ ẩm bằng máy đo. Đạt chuẩn khi độ ẩm dưới 12%, thuốc gãy giòn khi bẻ.
Bước 5: Làm nguội hoàn toàn trước đóng gói. Đóng gói khi còn nóng tạo hơi nước, gây mốc trong bao bì.

Tiêu Chuẩn Đóng Gói Quốc Tế Cho Thuốc Nam
Nguyên tắc đóng gói cơ bản
Ba nguyên tắc vàng trong đóng gói thuốc thảo dược quốc tế dựa trên kinh nghiệm xử lý hàng nghìn kiện hàng mỗi tháng tại Tín Phát Express:
Nguyên tắc 1: Bảo vệ khỏi độ ẩm Thuốc thảo dược hấp thụ ẩm từ không khí rất nhanh. Độ ẩm cao tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển, làm hỏng hoàn toàn sản phẩm. Sử dụng màng nhựa PE dày tối thiểu 0.1mm, kết hợp với gói hút ẩm silica gel.
Nguyên tắc 2: Chống va đập và rung lắc Trong quá trình vận chuyển quốc tế, hàng hóa chịu va đập mạnh khi lên xuống máy bay, xe tải. Thuốc viên dễ vỡ, thuốc lá khô dễ nát thành bột. Đệm xốp PE foam dày 5-10mm bảo vệ hiệu quả.
Nguyên tắc 3: Kiểm soát nhiệt độ Nhiệt độ cao làm bay hơi tinh dầu trong thuốc, giảm hiệu quả điều trị. Sử dụng túi cách nhiệt phản quang cho những tuyến đường có khí hậu nóng như Dubai, Los Angeles.
Tiêu chuẩn chống ẩm mốc quốc tế ASTM D3273:
- Độ ẩm tương đối trong bao bì không vượt quá 60%
- Nhiệt độ bảo quản từ 15-25°C
- Kiểm tra chất lượng không khí trong bao bì bằng máy đo CO2
Quy định kích thước và trọng lượng theo IATA:
- Kích thước tối đa: 120cm x 80cm x 80cm
- Trọng lượng tối đa: 32kg/kiện (hàng thường)
- Tỷ lệ thể tích/trọng lượng: 1:6 (1kg = 6000cm³)
Vật liệu đóng gói được FDA chấp nhận: Nhựa PE (Polyethylene) food grade không chứa BPA Giấy kraft tráng PE để chống ẩm Xốp EPE (Expanded Polyethylene) để đệm Băng keo acrylic trong suốt (tránh băng keo màu)
Hướng dẫn đóng gói từng loại thuốc
Loại thuốc | Vật liệu cần thiết | Thứ tự đóng gói | Lưu ý đặc biệt |
---|---|---|---|
Thuốc lá khô | Túi PE + hút chân không | 1. Hút chân không 2. Bọc xốp 3. Hộp cứng | Tránh ép quá mạnh |
Thuốc viên | Hộp nhựa cứng + cotton | 1. Đệm cotton 2. Xếp lớp 3. Đậy nắp | Không lắc mạnh |
Thuốc bột | Lọ thủy tinh + niêm phong | 1. Niêm phong nắp 2. Bọc xốp 3. Hộp đệm | Kiểm tra kín khí |
Quy trình đóng gói thuốc lá khô (5 bước chi tiết):
Bước 1: Kiểm tra độ ẩm dưới 12% bằng máy đo. Thuốc còn ẩm sẽ mốc trong quá trình vận chuyển dài ngày.
Bước 2: Chia thành gói nhỏ 50-100g. Mỗi gói cho vào túi PE trong, thêm 1 gói silica gel 2g.
Bước 3: Hút chân không từng gói riêng biệt. Áp suất hút vừa phải để không làm vỡ lá thuốc.
Bước 4: Xếp các gói vào hộp cứng, đệm xốp PE foam xung quanh. Ghi nhãn “FRAGILE – HERBAL MEDICINE”.
Bước 5: Niêm phong hộp bằng băng keo trong suốt, dán nhãn thông tin theo quy định FDA.
Đóng gói thuốc viên và thuốc hoàn:
Sử dụng hộp nhựa có ngăn chia để thuốc không va đập nhau. Cotton y tế đệm đáy và nắp hộp.
Xếp thuốc thành lớp, mỗi lớp không quá 3 viên. Tránh xếp chồng cao gây áp lực.
Kiểm tra nắp hộp đóng chặt, lắc nhẹ để đảm bảo thuốc không di chuyển.
Lưu ý cho thuốc dễ vỡ:
Thuốc cao khô dễ nứt vỡ cần bọc từng miếng bằng giấy mỏng. Tránh tiếp xúc trực tiếp với xốp để không dính vào.
Thuốc đan cổ có kích thước lớn cần hộp riêng biệt. Không trộn với các loại thuốc khác.
Ghi rõ “HANDLE WITH CARE” bằng tiếng Anh trên bao bì để nhân viên vận chuyển chú ý.
Ghi nhãn và mã hóa theo chuẩn quốc tế
Template nhãn tiếng Anh chuẩn FDA:
DIETARY SUPPLEMENT
Product Name: [Tên sản phẩm]
Scientific Name: [Tên Latin]
Ingredients: [Thành phần chi tiết]
Net Weight: [Trọng lượng]
Manufactured by: [Nhà sản xuất]
Country of Origin: Vietnam
Expiry Date: [Hạn sử dụng]
Directions: [Hướng dẫn sử dụng]
Storage: Keep in cool, dry place
Warning: Keep out of reach of children
Thông tin bắt buộc trên nhãn theo CFR 21:
- Tên sản phẩm bằng tiếng Anh (không dùng tên Việt)
- Tên khoa học (Latin) của thực vật
- Phần sử dụng (root, leaf, flower, seed)
- Trọng lượng tịnh (net weight) bằng gram và ounce
- Ngày sản xuất và hạn sử dụng (MM/DD/YYYY)
- Thông tin nhà sản xuất hoặc nhập khẩu
- Hướng dẫn bảo quản và sử dụng
- Cảnh báo an toàn cần thiết
Ký hiệu cảnh báo quốc tế:
![Fragile symbol] – Hàng dễ vỡ (thủy tinh, sành sứ) ![Keep dry symbol] – Giữ khô ráo (thuốc thảo dược) ![This way up symbol] – Hướng đặt hàng (thuốc lỏng) ![Temperature symbol] – Kiểm soát nhiệt độ (sản phẩm nhạy cảm)
Vị trí dán nhãn chuẩn:
Nhãn chính dán ở mặt trước, chiếm 30% diện tích. Nhãn phụ (thành phần chi tiết) dán ở mặt bên.
Tránh dán nhãn lên vị trí niêm phong hoặc góc hộp. Nhãn có thể bị rách khi mở hàng kiểm tra.
Sử dụng nhãn decal chống nước, chống phai màu trong điều kiện nhiệt đới.
Dịch vụ gửi thuốc nam đi mỹ từ Tín Phát Express
Tín Phát Express cung cấp giải pháp toàn diện cho việc gửi thuốc nam đi Mỹ với 6 dịch vụ hỗ trợ chuyên biệt:
Tư vấn quy định pháp lý miễn phí: Đội ngũ chuyên viên có kinh nghiệm 5+ năm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu dược liệu sẽ tư vấn chi tiết về tính khả thi của từng loại thuốc. Thời gian tư vấn 24/7, phản hồi trong vòng 2 giờ.
Kiểm tra và đóng gói chuyên nghiệp: Quy trình kiểm tra 20 điểm đảm bảo thuốc đạt chuẩn xuất khẩu. Đóng gói theo tiêu chuẩn ISTA (International Safe Transit Association) với vật liệu chống ẩm mốc đặc biệt.
Theo dõi đơn hàng realtime: Hệ thống tracking tiên tiến cập nhật vị trí hàng hóa mỗi ngày. Thông báo tự động qua SMS và email khi có thay đổi trạng thái.
Xử lý thông quan nhanh chóng: Đối tác với các công ty thông quan uy tín tại Mỹ, giảm 50% thời gian xử lý so với gửi thông thường. Tỷ lệ thông quan thành công 98.5%.
Hỗ trợ khẩn cấp 24/7: Đội ngũ customer service song ngữ sẵn sàng hỗ trợ khi hàng gặp vấn đề tại hải quan. Cam kết phản hồi trong 30 phút cho các vấn đề khẩn cấp.

Cam kết cụ thể:
- Thời gian vận chuyển: 5-7 ngày làm việc (đường hàng không)
- Tỷ lệ thành công: 98.5% cho thuốc trong danh mục được phép
- Miễn phí đóng gói lại nếu không đạt chuẩn
Chính sách bồi thường rõ ràng:
Bồi thường 100% khi hàng bị mất do lỗi vận chuyển. Bồi thường 50% khi hàng bị hư hỏng do đóng gói không chuẩn. Hỗ trợ chi phí pháp lý nếu hàng bị giữ do thiếu hồ sơ.
Chi Phí Gửi Thuốc Nam Đi Mỹ
Việc tính toán chi phí gửi thuốc nam đi Mỹ phụ thuộc vào nhiều yếu tố: trọng lượng, thể tích, loại dịch vụ và địa điểm giao hàng. Tín Phát Express áp dụng công thức tính cước minh bạch, giúp khách hàng dự toán chính xác chi phí.
Trọng lượng | Đường hàng không | Đường biển | Thời gian |
---|---|---|---|
0.5 – 1kg | 320.000 VNĐ | 180.000 VNĐ | 5-7 ngày / 25-30 ngày |
1 – 2kg | 580.000 VNĐ | 280.000 VNĐ | 5-7 ngày / 25-30 ngày |
2 – 5kg | 1.200.000 VNĐ | 450.000 VNĐ | 5-7 ngày / 25-30 ngày |
5 – 10kg | 2.100.000 VNĐ | 750.000 VNĐ | 5-7 ngày / 25-30 ngày |
10 – 20kg | 3.800.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ | 5-7 ngày / 25-30 ngày |
Công thức tính cước theo thể tích: Trọng lượng thể tích = Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm) ÷ 6000 Cước phí được tính theo trọng lượng thực tế hoặc trọng lượng thể tích, lấy số nào lớn hơn.
Ví dụ: Kiện hàng 2kg, kích thước 40x30x20cm
- Trọng lượng thể tích = 40 x 30 x 20 ÷ 6000 = 4kg
- Tính cước theo 4kg vì lớn hơn trọng lượng thực tế 2kg
Phụ phí cho hàng đặc biệt:
- Hàng dễ vỡ: +15% tổng cước phí
- Hàng cần bảo quản lạnh: +25% tổng cước phí
- Hàng có mùi: +10% tổng cước phí
- Khai báo giá trị cao (>500 USD): +2% giá trị khai báo
Chính sách giảm giá theo số lượng:
- Từ 5 kiện/tháng: Giảm 5% tổng cước
- Từ 10 kiện/tháng: Giảm 8% tổng cước
- Từ 20 kiện/tháng: Giảm 12% tổng cước
- Khách hàng VIP (50+ kiện/năm): Giảm 15% tổng cước
Ví dụ tính cước cụ thể: Gửi 3kg thuốc cam thảo khô từ TP.HCM đến California:
- Cước cơ bản (2-5kg): 1.200.000 VNĐ
- Phụ phí đóng gói chuyên nghiệp: 50.000 VNĐ
- Bảo hiểm 100% (giá trị 200 USD): 80.000 VNĐ
- Tổng cộng: 1.330.000 VNĐ
Bảng giá mang tính chất tham khảo, giá cước sẽ thay đổi tùy từng trường hợp cụ thể.
Chi phí ẩn và cách tránh
Loại phí ẩn | Mức phí | Nguyên nhân | Cách tránh |
---|---|---|---|
Phí lưu kho | 20 USD/ngày | Thiếu giấy tờ | Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ |
Phí kiểm tra | 50-200 USD | Khai báo sai | Khai báo chính xác |
Phí xử lý đặc biệt | 100 USD | Đóng gói không chuẩn | Theo quy trình đóng gói |
Phí giao lại | 15 USD | Địa chỉ sai | Xác nhận địa chỉ kỹ |
Phí hủy | 30% cước phí | Thuốc bị cấm | Tư vấn trước khi gửi |
5 loại phí ẩn thường gặp và cách tránh:
- Phí lưu kho tại hải quan (Storage Fee): Phát sinh khi hàng bị giữ lại chờ giấy tờ bổ sung. Mức phí 20 USD/ngày có thể lên đến 500 USD nếu kéo dài. Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ từ đầu để tránh.
- Phí kiểm tra chuyên sâu (Examination Fee): FDA tính 50-200 USD khi nghi ngờ hàng vi phạm quy định. Khai báo đúng tên thuốc, thành phần và mục đích sử dụng để giảm nguy cơ.
- Phí xử lý đặc biệt (Handling Fee): Phát sinh 100 USD khi hàng đóng gói không đạt chuẩn, cần xử lý thêm. Tuân thủ quy trình đóng gói chuyên nghiệp của Tín Phát.
- Phí giao hàng lại (Redelivery Fee): Tính 15 USD khi địa chỉ giao hàng sai hoặc không có người nhận. Xác nhận kỹ địa chỉ và số điện thoại người nhận.
- Phí hủy đơn hàng (Cancellation Fee): Mất 30% cước phí khi thuốc bị phát hiện vi phạm sau khi gửi. Tư vấn kỹ với chuyên gia trước khi quyết định gửi.

Báo giá minh bạch từ Tín Phát Express:
Báo giá gồm tất cả chi phí: cước chính, phụ phí, bảo hiểm, thuế (nếu có). Không có khoản phí nào phát sinh thêm trừ khi khách hàng yêu cầu dịch vụ bổ sung.
Cam kết giữ nguyên giá báo trong 30 ngày. Nếu tỷ giá USD tăng đột biến (>5%), Tín Phát sẽ thông báo trước 48 giờ.
Quyền lợi khách hàng khi có tranh chấp:
Khách hàng có quyền khiếu nại trong 30 ngày nếu phát sinh phí không thông báo trước. Tín Phát cam kết giải quyết trong 7 ngày làm việc.
Hỗ trợ pháp lý miễn phí khi tranh chấp với hãng vận chuyển quốc tế. Có luật sư chuyên ngành logistics tư vấn.
Thuốc nam tự hái có gửi được không?
Trả lời: Có thể gửi nhưng gặp nhiều khó khăn và rủi ro cao. Tỷ lệ thành công chỉ khoảng 30-40% so với 95% của thuốc có nguồn gốc rõ ràng.
FDA và Hải quan Mỹ yêu cầu nghiêm ngặt về nguồn gốc thực vật để đảm bảo an toàn sinh học. Thuốc tự hái không có giấy tờ chứng minh nguồn gốc, quá trình xử lý và kiểm soát chất lượng.
Vấn đề chính về thuốc tự hái:
Nguy cơ nhiễm khuẩn cao do không kiểm soát được môi trường hái lấy. Đất có thể nhiễm kim loại nặng, thuốc trừ sâu hoặc vi khuẩn gây bệnh.
Thiếu kiểm định thực vật học chuyên nghiệp. Nhiều loài thực vật có hình dạng tương tự nhưng độc tính khác nhau. Nhầm lẫn có thể gây ngộ độc nghiêm trọng.
Không có quy trình sấy khô chuẩn. Thuốc tự hái thường sấy tự nhiên, không kiểm soát được độ ẩm và nhiệt độ, dễ mốc trong quá trình vận chuyển.

Điều kiện đặc biệt nếu muốn gửi:
Giấy kiểm dịch thực vật từ Chi cục Bảo vệ thực vật (PQD) là bắt buộc. Chi phí 200.000 VNĐ, thời gian xử lý 5-7 ngày.
Chứng nhận nguồn gốc từ UBND xã nơi hái thuốc. Xác nhận khu vực hái không ô nhiễm, không phun thuốc trừ sâu trong 6 tháng.
Xử lý sấy khô theo quy trình chuẩn: nhiệt độ 50-60°C, kiểm tra độ ẩm dưới 10%. Gửi mẫu xét nghiệm vi sinh tại phòng thí nghiệm được công nhận.
Nhãn mác đầy đủ ghi rõ: tên khoa học, phần sử dụng, nơi hái, ngày hái, phương pháp xử lý.
Ví dụ thực tế:
Thành công: Bà N. (California) gửi 500g rễ nhân sâm tự trồng từ Đà Lạt. Có giấy PQD, chứng nhận vùng trồng sạch, xử lý đúng quy trình. Hàng qua hải quan sau 3 ngày.
Thất bại: Anh T. (Texas) gửi 1kg lá thuốc lào tự hái từ Sơn La. Thiếu giấy kiểm dịch, độ ẩm cao (18%). Hàng bị tịch thu toàn bộ.
Khuyến nghị: Nên ưu tiên thuốc từ nhà thuốc được cấp phép để đảm bảo tỷ lệ thành công cao và an toàn sức khỏe.
Có được phép gộp thuốc nam với thực phẩm trong cùng một kiện hàng không?
Trả lời: Không nên gộp chung. Mặc dù không bị cấm hoàn toàn nhưng rủi ro rất cao, tỷ lệ thành công giảm từ 95% xuống còn 60%.
FDA phân loại thuốc thảo dược và thực phẩm theo hai quy trình kiểm tra khác nhau. Gộp chung sẽ kích hoạt kiểm tra kép, kéo dài thời gian xử lý từ 1-2 ngày lên 5-10 ngày.
Phân tích rủi ro khi gộp chung:
Nguy cơ nhiễm chéo mùi vị giữa thuốc và thực phẩm. Thuốc có mùi đặc trưng mạnh có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm, ngược lại.
Kiểm tra kéo dài do hai loại hàng khác nhau. Hải quan cần kiểm tra thuốc theo quy trình y tế, thực phẩm theo quy trình nông nghiệp.
Khả năng bị giữ lại toàn bộ kiện hàng nếu một trong hai loại vi phạm quy định. Ví dụ: thực phẩm hết hạn làm ảnh hưởng đến cả thuốc trong cùng kiện.
Chi phí xử lý tăng gấp đôi do phải áp dụng cả hai quy trình kiểm tra chuyên biệt.
Tiêu chí | Gửi riêng lẻ | Gửi gộp chung |
---|---|---|
Tỷ lệ thành công | 95% | 60% |
Thời gian xử lý | 1-2 ngày | 5-10 ngày |
Chi phí kiểm tra | 25 USD | 75 USD |
Rủi ro bị giữ hàng | Thấp | Cao |
Phức tạp thủ tục | Đơn giản | Phức tạp |
Trường hợp ngoại lệ: Một số thực phẩm chức năng từ thảo dược (như trà thảo mộc đóng gói) có thể gộp chung với thuốc cùng loại. Nhưng vẫn cần tư vấn kỹ trước khi quyết định.
Khuyến nghị thực tế: Tách riêng thành 2 kiện hàng để tối ưu tỷ lệ thành công và giảm chi phí tổng thể. Nhiều khách hàng thường gộp chung để tiết kiệm cước phí nhưng cuối cùng mất nhiều hơn do phí xử lý phát sinh.
Gửi thuốc nam đi Mỹ khác gửi đi Úc như thế nào?
Sự khác biệt giữa quy định nhập khẩu thuốc thảo dược của Mỹ và Úc khá lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến thành công việc vận chuyển.
Tiêu chí | Mỹ (FDA/Customs) | Úc (TGA/Border Force) |
---|---|---|
Cơ quan quản lý | FDA, US Customs | TGA, Australian Border Force |
Phân loại | Dietary Supplements | Therapeutic Goods |
Giới hạn cá nhân | 90 ngày sử dụng | 3 tháng sử dụng |
Yêu cầu đơn thuốc | Không bắt buộc | Bắt buộc (tiếng Anh) |
Thuốc chứa ephedra | Cấm hoàn toàn | Cho phép có hạn |
Kiểm tra ngẫu nhiên | 15% | 35% |
Thời gian xử lý | 1-3 ngày | 3-7 ngày |
Phí kiểm tra | 25-200 USD | 50-300 AUD |
Điểm khác biệt lớn nhất:
- Yêu cầu đơn thuốc: Úc bắt buộc phải có đơn thuốc bằng tiếng Anh từ thầy thuốc có chứng chỉ. Mỹ chỉ cần khi số lượng vượt quá mức 90 ngày hoặc thuốc có tính chất đặc biệt.
- Kiểm tra thực vật: Úc có quy định nghiêm ngặt hơn về kiểm dịch thực vật do lo ngại về hệ sinh thái. Tỷ lệ kiểm tra cao gấp đôi so với Mỹ.
- Danh mục thuốc hạn chế: Úc cho phép ma hoàng (ephedra) với hàm lượng thấp dưới 0.1mg/kg, trong khi Mỹ cấm hoàn toàn từ 2004.
Ví dụ về loại thuốc khác biệt:
Cam thảo (Glycyrrhiza): Mỹ không hạn chế, Úc giới hạn 100mg glycyrrhizin/ngày.
Kava (Piper methysticum): Úc cấm hoàn toàn do lo ngại độc tính gan, Mỹ cho phép với cảnh báo.
Nhân sâm đỏ Hàn Quốc: Mỹ phân loại là thực phẩm bổ sung, Úc coi là thuốc cần đơn.
Lời khuyên chọn dịch vụ:
- Gửi đi Mỹ: Tập trung vào đóng gói chống ẩm và nhãn mác đầy đủ. Quy trình đơn giản hơn nhưng cần chú ý danh mục cấm.
- Gửi đi Úc: Đầu tư nhiều thời gian cho việc chuẩn bị hồ sơ, đặc biệt là đơn thuốc và giấy kiểm dịch. Chi phí cao hơn 20-30% so với Mỹ.
Kết luận: Trước khi gửi thuốc nam đi bất kỳ quốc gia nào, cần tra cứu kỹ quy định cụ thể và tư vấn với đơn vị vận chuyển có kinh nghiệm để tránh rủi ro không đáng có.
Rủi Ro Và Cách Phòng Tránh Khi Gửi Thuốc Nam
Rủi ro pháp lý và tài chính
Ba rủi ro pháp lý chính khi gửi thuốc nam đi Mỹ có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho người gửi:
Rủi ro vi phạm luật nhập khẩu: Gửi thuốc không được phép có thể bị phạt từ 1.000-25.000 USD. Trường hợp nghiêm trọng, người nhận có thể bị điều tra và đưa vào danh sách theo dõi của FDA.
Rủi ro tịch thu tài sản: Toàn bộ kiện hàng bị tịch thu không có bồi thường. Giá trị thuốc nam thường cao (2-10 triệu VNĐ/kg) nên thiệt hại tài chính đáng kể.
Rủi ro ảnh hưởng uy tín: Hồ sơ vi phạm được lưu trong hệ thống 5-7 năm. Các lần gửi hàng sau sẽ bị kiểm tra kỹ hơn, tăng thời gian và chi phí.
Chi phí phát sinh có thể bao gồm:
- Phí luật sư: 150-300 USD/giờ
- Phí xử lý hành chính: 500-2000 USD
- Phí lưu kho kéo dài: 20 USD/ngày
- Chi phí bay sang Mỹ xử lý trực tiếp: 30-50 triệu VNĐ
Cách nhận biết rủi ro sớm: Thuốc không có nhãn mác tiếng Anh là dấu hiệu đỏ đầu tiên. Tránh gửi thuốc có màu sắc, mùi vị bất thường hoặc không rõ thành phần.
Biện pháp phòng ngừa hiệu quả: Tư vấn với chuyên gia trước khi gửi. Đầu tư 200-500 nghìn VNĐ cho tư vấn có thể tiết kiệm hàng triệu VNĐ thiệt hại sau này.
Rủi ro về chất lượng thuốc
4 vấn đề chất lượng thường gặp:
Ẩm mốc do bảo quản kém: Thuốc hấp thụ ẩm trong quá trình vận chuyển, tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển. Độ ẩm cao (>15%) trong 48 giờ đủ làm hỏng hoàn toàn.
Nhiễm vi khuẩn từ môi trường: Thuốc không được xử lý nhiệt hoặc tia UV dễ nhiễm E.coli, Salmonella. Đặc biệt nguy hiểm với thuốc từ động vật.
Biến chất do nhiệt độ cao: Nhiệt độ >40°C trong khoang hàng làm bay hơi tinh dầu, phân hủy hoạt chất. Thuốc mất tác dụng 30-60%.
Nhiễm kim loại nặng: Thuốc trồng gần khu công nghiệp có thể nhiễm chì, thủy ngân vượt mức an toàn. FDA có thể test ngẫu nhiên và tịch thu nếu phát hiện.

Nguyên nhân gây ra vấn đề:
- Đóng gói không kín khí
- Vận chuyển qua vùng khí hậu khắc nghiệt
- Lưu kho quá lâu tại cảng biển
- Nhà cung cấp không uy tín
Cách phát hiện sớm vấn đề: Kiểm tra mùi vị bất thường khi mở bao bì. Thuốc tốt có mùi đặc trưng nhẹ, không có mùi ôi thiu hoặc nấm mốc.
Quan sát màu sắc thay đổi. Thuốc ẩm mốc thường có đốm trắng, đen hoặc xanh trên bề mặt.
Giải pháp khắc phục và phòng ngừa: Sử dụng gói hút ẩm silica gel chất lượng cao. Tỷ lệ 2g silica gel cho 100g thuốc khô.
Đầu tư vào bao bì chống ẩm chuyên dụng. Chi phí tăng 15% nhưng giảm 90% rủi ro hư hỏng.
Biện pháp phòng ngừa hiệu quả
5 biện pháp phòng ngừa chính:
Kiểm tra kép chất lượng: Kiểm tra tại nhà thuốc và kiểm tra lại tại kho Tín Phát trước khi đóng gói. Quy trình này phát hiện 95% vấn đề tiềm ẩn.
Đóng gói theo tiêu chuẩn quốc tế: Sử dụng vật liệu đạt chuẩn FDA và ISTA (International Safe Transit Association). Đảm bảo chống ẩm, chống va đập.
Bảo hiểm toàn diện: Mua bảo hiểm 100% giá trị hàng hóa với điều khoản bao gồm cả rủi ro pháp lý. Phí bảo hiểm 1-2% giá trị nhưng đảm bảo an tâm tuyệt đối.
Theo dõi sát sao quá trình vận chuyển: Hệ thống GPS tracking cho phép biết chính xác vị trí và điều kiện bảo quản hàng hóa. Cảnh báo sớm khi có bất thường.
Hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp: Có luật sư chuyên ngành sẵn sàng can thiệp khi cần. Thời gian phản ứng nhanh quyết định thành bại trong xử lý sự cố.
Hướng dẫn thực hiện từng biện pháp:
Lập checklist chi tiết cho từng loại thuốc. Ghi nhận tình trạng ban đầu bằng ảnh để có bằng chứng khi cần thiết.
Đầu tư vào thiết bị đo đạc chuyên nghiệp: máy đo độ ẩm, nhiệt kế, cân điện tử chính xác. Chi phí 2-5 triệu VNĐ nhưng đảm bảo chất lượng lâu dài.
Cam kết từ Tín Phát Express:
- Kiểm tra 100% đơn hàng trước khi vận chuyển
- Đóng gói lại miễn phí nếu không đạt chuẩn
- Hỗ trợ pháp lý 24/7 khi có sự cố
- Bồi thường thiệt hại do lỗi dịch vụ.
Liên hệ hỗ trợ khẩn cấp: Hotline: 1900 4642 (24/7) Email: tinphatquocte.com@gmail.com Địa chỉ: 42/45 Nguyễn Minh Hoàng, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
Việc gửi thuốc nam đi Mỹ đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về quy định pháp lý và quy trình chuyên nghiệp. Với sự hỗ trợ của Tín Phát Express, bạn có thể an tâm gửi thuốc nam với tỷ lệ thành công cao nhất. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá chính xác cho nhu cầu của bạn.