Nội Dung
ToggleVì Sao Đóng Gói và Giá Cước Là Yếu Tố Sống Còn?
FDA từ chối nhiều lô hàng thực phẩm nhập khẩu, trong đó lý do phổ biến là vi phạm về an toàn thực phẩm, phụ gia không được phép, hoặc ghi nhãn không đúng quy định. Ví dụ, trong tháng 4/2024, FDA từ chối nhiều lô hàng thực phẩm Trung Quốc, trong đó có trường hợp bị từ chối do lỗi nhãn mác. Đây không chỉ là con số thống kê khô khan mà còn là minh chứng cho tầm quan trọng sống còn của quy trình đóng gói chuyên nghiệp trong hoạt động xuất khẩu thực phẩm.

Xét về mặt chi phí, sự chênh lệch giữa các phương thức vận chuyển càng khiến các doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng. Vận chuyển đường biển tiết kiệm đến 80% chi phí (tùy từng thời điểm và điều kiện thị trường) so với đường hàng không, nhưng lại kéo dài thời gian vận chuyển từ 21-44 ngày so với 3-8 ngày của hàng không. Đây là phương trình kinh tế mà mỗi doanh nghiệp xuất khẩu thực phẩm Việt Nam cần giải quyết.
Để tránh rủi ro pháp lý, hiểu rõ quy định là bước đầu tiên và quan trọng nhất mà doanh nghiệp xuất khẩu thực phẩm cần thực hiện. Việc nắm vững các yêu cầu của FDA và USDA không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua được rào cản pháp lý mà còn tối ưu hóa chi phí đóng gói và vận chuyển, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động xuất khẩu bền vững.
Quy Định Bắt Buộc: FDA và USDA
Phân Loại Thực Phẩm Được Phép và Bị Cấm
Các mặt hàng thực phẩm được phép gửi đi Mỹ:
- Gạo và các sản phẩm từ gạo đã qua chế biến (đóng gói kín, có nhãn đầy đủ)
- Cà phê, trà khô (không chứa các thành phần bị hạn chế)
- Các loại gia vị khô, đóng gói kín
- Thực phẩm đóng hộp đã qua tiệt trùng
- Bánh kẹo, mứt đóng gói công nghiệp (có thông tin thành phần rõ ràng)
- Rượu, bia (tuân thủ quy định về đồ uống có cồn của TTB)
- Nước mắm, nước tương đóng chai kín (đã đăng ký FDA)

Các mặt hàng thực phẩm bị cấm hoặc hạn chế nghiêm ngặt:
- Thịt tươi, thịt sống các loại
- Rau củ quả tươi (trừ một số loại được APHIS cho phép)
- Trứng và các sản phẩm từ trứng chưa qua chế biến
- Sữa tươi và sản phẩm từ sữa chưa tiệt trùng
- Hải sản tươi sống chưa qua đông lạnh hoặc chế biến

Bảng Phân Loại Thực Phẩm Theo Cơ Quan Quản Lý
Loại Thực Phẩm | Cơ Quan Quản Lý | Yêu Cầu Chính | Mẫu Đơn Đăng Ký |
---|---|---|---|
Thực phẩm chế biến | FDA | Đăng ký cơ sở, nhãn thành phần | FDA Form 3537 |
Rượu, bia, đồ uống có cồn | TTB (Treasury) | Giấy phép nhập khẩu, nhãn mác | TTB F 5154.1 |
Thịt, gia cầm | FSIS (USDA) | Chứng nhận tương đương | FSIS 9060-5 |
Trái cây, rau củ | APHIS (USDA) | Giấy phép nhập khẩu thực vật | PPQ Form 587 |
Hướng Dẫn Đăng Ký FDA
Quy trình đăng ký cơ sở sản xuất với FDA bao gồm:
- Tạo tài khoản trên hệ thống FURLS của FDA (https://www.access.fda.gov/)
- Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn FDA Form 3537
- Chỉ định đại diện tại Mỹ (U.S. Agent) – bắt buộc đối với doanh nghiệp nước ngoài
- Nộp lệ phí đăng ký (hiện tại là $612 cho năm tài khóa 2024-2025)
- Gia hạn đăng ký hai năm một lần trước ngày 31/12
Tài liệu tham khảo: Mẫu đơn đăng ký FDA Form 3537.pdf (có thể tải xuống)

Quy Trình Xin C/O từ Phòng Thương Mại
Để xuất khẩu thực phẩm sang Mỹ, Giấy Chứng nhận Xuất xứ (C/O) là tài liệu quan trọng, quá trình xin C/O gồm:
- Chuẩn bị Đơn đề nghị cấp C/O và tài liệu kèm theo (hợp đồng, hóa đơn, vận đơn)
- Nộp hồ sơ tại Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)
- Thanh toán lệ phí xin cấp C/O (từ 200.000 – 400.000 VNĐ)
- Kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ (VCCI có thể kiểm tra thực tế nếu cần)
- Nhận C/O (thời gian xử lý thông thường 1-2 ngày làm việc)
Đóng Gói Thực Phẩm: Công Nghệ và Vật Liệu
Chọn lựa công nghệ và vật liệu đóng gói thích hợp quyết định sự thành bại của quá trình vận chuyển thực phẩm quốc tế. Ở Tín Phát Express, chúng tôi áp dụng các tiêu chuẩn vật liệu hàng đầu và công nghệ tiên tiến để đảm bảo thực phẩm đến tay người nhận tại Mỹ luôn giữ nguyên chất lượng như khi xuất xưởng.
Tiêu Chuẩn Vật Liệu Đóng Gói
Vật liệu đóng gói thực phẩm cần đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của FDA về an toàn tiếp xúc với thực phẩm, đồng thời phải đủ bền để chịu đựng quá trình vận chuyển dài ngày.
Loại Vật Liệu | Độ Dày Tiêu Chuẩn | Chỉ Số OTR* | Chỉ Số WVTR** | Ứng Dụng Phù Hợp |
---|---|---|---|---|
Màng PE/LDPE | 80-120 μm | 250-400 cc/m²/24h | 5-10 g/m²/24h | Bánh kẹo, thực phẩm khô |
Màng PA/PE | 70-100 μm | <0.5 cc/m²/24h | 2-5 g/m²/24h | Thực phẩm có dầu, gia vị |
Màng Metalized | 12-15 μm | <0.3 cc/m²/24h | <1 g/m²/24h | Cà phê, trà, thực phẩm nhạy sáng |
Màng AL/PE | 100-130 μm | <0.1 cc/m²/24h | <0.5 g/m²/24h | Thực phẩm yêu cầu bảo quản lâu |
Giấy Kraft/PE | 100-150 μm | 50-100 cc/m²/24h | 5-15 g/m²/24h | Gạo, thực phẩm khô trọng lượng lớn |
*OTR: Oxygen Transmission Rate (Tốc độ truyền oxy) **WVTR: Water Vapor Transmission Rate (Tốc độ truyền hơi nước)

Công Nghệ Đóng Gói Tiên Tiến
Công nghệ bảo quản MAP (Modified Atmosphere Packaging) giúp kéo dài thời hạn sử dụng thực phẩm lên 3-5 lần so với phương pháp thông thường. Tại Tín Phát Express, chúng tôi sử dụng máy hút chân không Henkelman Polar 2-95 với hiệu suất 65 m³/h, tạo môi trường chân không đến 99.8%, sau đó bơm khí nitrogen tạo môi trường trơ, ngăn chặn hoàn toàn quá trình oxy hóa.

Quy trình này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm như cà phê, trà, gia vị và các loại bánh kẹo. Theo nghiên cứu của Viện Công nghệ Thực phẩm Việt Nam, công nghệ MAP có thể giữ hương vị cà phê nguyên vẹn trong thời gian tối thiểu 12 tháng, so với chỉ 3-4 tháng khi đóng gói thông thường.
Phương Thức Vận Chuyển: So Sánh Chi Tiết
Lựa chọn phương thức vận chuyển thích hợp không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn quyết định chất lượng thực phẩm khi đến tay người nhận. Tại Tín Phát Express, chúng tôi cung cấp phân tích chi tiết để doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
So Sánh Giá Cước Các Hãng Vận Chuyển
Hãng Vận Chuyển | Cước Phí (USD/kg) | Thời Gian Vận Chuyển | Bảo Hiểm (tùy gói và tùy trường hợp) |
---|---|---|---|
Vietnam Airlines | 7.5 – 9.2 | 2-3 ngày | 1.5% giá trị |
Cathay Pacific | 6.8 – 8.5 | 3-4 ngày | 1.2% giá trị |
FedEx | 10.2 – 12.8 | 1-2 ngày | 2% giá trị |
DHL | 9.8 – 12.5 | 1-2 ngày | 1.8% giá trị |
UPS | 9.5 – 12.0 | 1-2 ngày | 1.7% giá trị |
Vận chuyển biển | 1.4 – 1.8 | 25-35 ngày | 0.8% giá trị |
*Lưu ý: Giá cước có thể thay đổi theo mùa và khối lượng hàng gửi. Dữ liệu cập nhật tháng 6/2025.
Phân Tích Chi Phí-Lợi Ích
Để minh họa rõ hơn, chúng tôi phân tích trường hợp vận chuyển 200kg cà phê rang xay từ Việt Nam sang các chuỗi cà phê tại California:
Phương Thức | Chi Phí Vận Chuyển | Thời Gian | Shelf-life khi đến nơi | Chênh lệch Giá bán |
---|---|---|---|---|
Hàng không | $1,700 | 3 ngày | 11 tháng | +15% ($9/kg) |
Đường biển | $320 | 32 ngày | 10 tháng | Chuẩn ($7.8/kg) |
Phân tích ROI:
- Hàng không: Doanh thu $35,000 – Chi phí (bao gồm vận chuyển) $23,700 = Lợi nhuận $11,300
- Đường biển: Doanh thu $30,400 – Chi phí (bao gồm vận chuyển) $20,320 = Lợi nhuận $10,080
Xử Lý Sự Cố
Trong quá trình vận chuyển quốc tế, rủi ro luôn hiện hữu từ hư hỏng, mất mát đến chậm trễ. Hệ thống bảo hiểm và quy trình xử lý sự cố chuyên nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu tối đa những tổn thất không mong muốn.
Quy Trình Xử Lý Khiếu Nại
Khi phát sinh sự cố, việc xử lý nhanh chóng và hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu tổn thất. Timeline chuẩn cho quy trình xử lý khiếu nại bảo hiểm như sau:
- Ngày 1-2: Ghi nhận sự cố và báo cáo sơ bộ
- Thông báo ngay cho đơn vị vận chuyển và công ty bảo hiểm
- Chụp ảnh/quay video hiện trạng hàng hóa
- Lập biên bản ghi nhận ban đầu
- Ngày 3-5: Thu thập chứng cứ và tài liệu
- Hoàn thiện hồ sơ khiếu nại theo yêu cầu của bảo hiểm
- Mời giám định viên độc lập đánh giá thiệt hại (nếu cần)
- Xác định nguyên nhân và mức độ thiệt hại
- Ngày 6-10: Thẩm định và đánh giá bồi thường
- Công ty bảo hiểm thẩm định hồ sơ
- Đàm phán mức bồi thường (nếu cần)
- Xác nhận phương án giải quyết
- Ngày 11-14: Thanh toán bồi thường
- Nhận bồi thường từ công ty bảo hiểm
- Đánh giá và rút kinh nghiệm
- Cập nhật quy trình đóng gói/vận chuyển nếu cần
Checklist Tài Liệu Cần Chuẩn Bị Khi Đòi Bồi Thường
- Vận đơn gốc hoặc bản sao (Bill of Lading/Airway Bill)
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- Phiếu đóng gói (Packing List)
- Chứng thư bảo hiểm (Insurance Certificate)
- Biên bản giám định thiệt hại (Survey Report)
- Thư khiếu nại gửi đơn vị vận chuyển (Letter of Claim)
- Hình ảnh/video ghi nhận thiệt hại (Damage Evidence).

Từ kinh nghiệm hỗ trợ hàng trăm doanh nghiệp xuất khẩu thực phẩm, Tín Phát Express nhận thấy việc ghi chép đầy đủ và chính xác trong quá trình đóng gói ban đầu (kèm hình ảnh) là yếu tố quan trọng giúp tăng 70% khả năng được bồi thường đầy đủ khi có sự cố.
Câu Hỏi Thường Gặp
Thực phẩm nào hoàn toàn không thể gửi sang Mỹ?
Thịt tươi, rau củ quả tươi chưa qua xử lý, trứng sống, sữa chưa tiệt trùng và các sản phẩm chứa chất cấm theo quy định FDA như một số phụ gia màu thực phẩm không được phép tại Mỹ.
Chi phí đăng ký FDA cho một cơ sở sản xuất là bao nhiêu?
Lệ phí đăng ký cơ sở với FDA là $612 cho năm tài khóa 2024-2025, được gia hạn hai năm một lần. Ngoài ra, còn có chi phí thuê U.S Agent (đại diện tại Mỹ) dao động từ $300-500/năm.
Các nhóm thực phẩm cần có giấy phép đặc biệt khi nhập khẩu vào Mỹ?
Đồ uống có cồn (cần giấy phép TTB), thủy sản (cần chứng nhận HACCP), sản phẩm từ thịt đã qua chế biến (cần chứng nhận từ FSIS), và các sản phẩm hữu cơ (cần chứng nhận USDA Organic).
Thời gian bảo quản cà phê Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ là bao lâu?
Cà phê đã rang xay đóng gói thường có thời hạn sử dụng 12-18 tháng kể từ ngày sản xuất. Với công nghệ đóng gói hút chân không bơm khí nitrogen, bảo quản ở nhiệt độ phòng, hương vị tối ưu trong 8-10 tháng đầu.
Kết Luận
Việc xuất khẩu thực phẩm từ Việt Nam sang thị trường Mỹ là hành trình đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về quy định pháp lý, công nghệ đóng gói tiên tiến và chiến lược vận chuyển tối ưu. Doanh nghiệp cần nắm vững 5 điểm vàng sau để tối đa hóa cơ hội thành công:
Thứ nhất, tuân thủ nghiêm ngặt quy định FDA/USDA về đăng ký cơ sở, ghi nhãn và giới hạn thành phần. Đây không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố xây dựng niềm tin với người tiêu dùng Mỹ.
Thứ hai, đầu tư vào công nghệ đóng gói phù hợp với từng loại thực phẩm, ưu tiên vật liệu đạt chuẩn Food Grade và công nghệ bảo quản tiên tiến như MAP, cảm biến nhiệt độ.
Thứ ba, xây dựng chiến lược vận chuyển linh hoạt, kết hợp đường hàng không và đường biển để cân bằng giữa tốc độ và chi phí, đồng thời đảm bảo chuỗi cung ứng liên tục.
Thứ tư, lựa chọn gói bảo hiểm phù hợp và chuẩn bị quy trình xử lý sự cố chuyên nghiệp để giảm thiểu rủi ro và tổn thất trong quá trình vận chuyển.
Thứ năm, chủ động áp dụng công nghệ mới như blockchain truy xuất nguồn gốc, bao bì sinh học từ vỏ trấu để nâng cao giá trị sản phẩm và đón đầu xu hướng tiêu dùng tại Mỹ.
Dự báo thị trường 2025-2030 cho thấy tiềm năng to lớn cho thực phẩm Việt Nam tại Mỹ. Theo USDA, nhập khẩu thực phẩm từ khu vực Đông Nam Á vào Mỹ dự kiến tăng trưởng 14% mỗi năm trong giai đoạn này, với giá trị ước tính đạt 15 tỷ USD vào năm 2030. Các sản phẩm Việt Nam có lợi thế cạnh tranh bao gồm cà phê đặc sản, trà hữu cơ, gia vị truyền thống và bánh kẹo thủ công.
Tại Tín Phát Express, chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ gửi hàng thực phẩm đi Mỹ với giá cước cạnh tranh mà còn là đối tác chiến lược, đồng hành cùng doanh nghiệp trong toàn bộ quy trình từ tư vấn quy định FDA, đóng gói chuyên nghiệp đến vận chuyển an toàn và xử lý thủ tục hải quan. Với mạng lưới rộng khắp và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp Việt Nam chinh phục thị trường Mỹ một cách hiệu quả nhất.

Hãy liên hệ với Tín Phát Express ngay hôm nay qua hotline 1900 46 42 – 085 2311 096 để được tư vấn chi tiết về giải pháp gửi hàng thực phẩm đi Mỹ phù hợp nhất với sản phẩm của doanh nghiệp bạn.