Thị trường vận chuyển hàng đông lạnh giữa Việt Nam và Hoa Kỳ đang phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng ấn tượng trong giai đoạn 2020-2025. Xuất khẩu thủy sản đông lạnh, trái cây, rau củ và các sản phẩm y sinh học đã mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt. Tuy nhiên, việc vận chuyển các mặt hàng này đặt ra ba thách thức chính: duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt hành trình, thích ứng với quy định hải quan nghiêm ngặt của Mỹ, và tối ưu chi phí logistics trong bối cảnh giá nhiên liệu biến động.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về quy trình gửi hàng đông lạnh sang Mỹ thông qua 7 phần chính: danh mục hàng hóa được phép, công nghệ bảo quản, quy trình thông quan, phân tích chi phí, giấy tờ cần thiết, thời gian vận chuyển và danh sách hàng cấm. Hãy cùng Tín Phát Express khám phá từng khía cạnh để đảm bảo lô hàng của bạn đến tay đối tác Mỹ an toàn và đúng tiêu chuẩn.
Nội Dung
ToggleDanh mục hàng đông lạnh được phép xuất khẩu
Nhóm thực phẩm được FDA chấp thuận
Việc xuất khẩu thực phẩm đông lạnh sang Mỹ cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định từ Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Dưới đây là danh mục các nhóm thực phẩm được phép theo Phụ lục 21 CFR 1230 (cập nhật 2024):
Nhóm hàng | Mô tả chi tiết | Yêu cầu nhiệt độ | Thời hạn tối đa |
---|---|---|---|
Thủy sản | Cá tra, cá basa, tôm, mực, nghêu | -18°C đến -20°C | 18-24 tháng |
Rau củ quả | Thanh long, vải, xoài, rau muống, rau dền | -15°C đến -18°C | 12-18 tháng |
Thịt chế biến | Chả giò, nem chua, thịt viên | -18°C đến -20°C | 6-12 tháng |
Bánh kẹo đông lạnh | Bánh trung thu, bánh kem, kem | -18°C | 6-8 tháng |
Thực phẩm chế biến sẵn | Cơm đông lạnh, phở, bún | -18°C | 3-6 tháng |
Lưu ý quan trọng: Theo quyết định mới nhất từ Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) có hiệu lực từ 2025, năm mặt hàng sau đã bị cấm vận chuyển do vấn đề an toàn sinh học:
- Thịt lợn chưa qua kiểm dịch từ các vùng nhiễm dịch tả lợn châu Phi
- Gia cầm từ tỉnh Đồng Tháp và Long An (do dịch cúm gia cầm)
- Trái cây họ cam quýt chưa xử lý kiểm dịch thực vật
- Các loại tôm từ vùng nuôi không có chứng nhận an toàn sinh học
- Sản phẩm thịt chưa qua xử lý nhiệt đúng tiêu chuẩn
Ngoài ra, tất cả thực phẩm đông lạnh phải có nhãn thành phần, xuất xứ và mã truy xuất nguồn gốc theo quy định của Đạo luật Hiện đại hóa An toàn Thực phẩm (FSMA). Người nhập khẩu tại Mỹ cần đăng ký trước với FDA ít nhất 48 giờ để được cấp số thông quan trước khi hàng đến cảng.
Vật tư y tế đặc biệt
Vận chuyển vật tư y tế đông lạnh sang Mỹ là lĩnh vực đòi hỏi độ chính xác cao và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là quy trình đóng gói vắc-xin và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp:
- Quy trình đóng gói vắc-xin Pfizer theo hướng dẫn CDC
- Đặt vắc-xin trong lọ thủy tinh đạt chuẩn USP Type I
- Bọc bằng 3 lớp nhôm cách nhiệt đạt chuẩn ISO 11607
- Đặt trong hộp EPS với đệm gel đông lạnh -70°C
- Đặt thiết bị ghi nhiệt trong mỗi thùng vắc-xin (DataLogger)
- Niêm phong bằng seal chống tác động với mã QR truy xuất
- Nhiệt độ bảo quản sinh phẩm y tế
- Vắc-xin mRNA: -70°C đến -80°C
- Huyết tương đông khô: -25°C đến -30°C
- Tế bào gốc: -196°C (nitrogen lỏng)
- Mẫu mô sinh thiết: -80°C
- Kháng thể đơn dòng: -20°C đến -40°C
- Trung tâm kiểm định được FDA công nhận
- Viện Kiểm định Quốc gia Vắc-xin và Sinh phẩm (NICVB), Hà Nội
- Trung tâm Kiểm chuẩn Dược phẩm TP.HCM
- SGS Vietnam Ltd. – Chi nhánh Hồ Chí Minh
- QUATEST 3 – Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3
- Bureau Veritas Vietnam – Chi nhánh Hà Nội
- TÜV SÜD Vietnam Co., Ltd.
- Intertek Vietnam
Việc vận chuyển sinh phẩm y tế đông lạnh đòi hỏi sử dụng container đặc biệt với hệ thống điều khiển nhiệt độ chính xác đến 0,1°C và có khả năng hoạt động độc lập khi mất điện từ 72-96 giờ. Mỗi lô hàng cần có chứng nhận kiểm định từ một trong bảy trung tâm được FDA công nhận và phải được vận chuyển theo quy trình cold chain logistics không bị gián đoạn.
Quy trình thông quan tối ưu
Chuẩn bị chứng từ theo FSMA
Thông quan hàng đông lạnh tại Mỹ đòi hỏi bộ chứng từ đầy đủ theo Đạo luật Hiện đại hóa An toàn Thực phẩm (FSMA). Dưới đây là danh sách 12 loại giấy tờ bắt buộc cần chuẩn bị:
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- Phải có chữ ký số của người đại diện pháp luật
- Mô tả chi tiết hàng hóa, số lượng, đơn giá và tổng giá trị
- Ghi rõ điều kiện giao hàng (Incoterms 2020)
- Phiếu đóng gói (Packing List)
- Liệt kê chi tiết từng kiện hàng, trọng lượng, kích thước
- Nhiệt độ bảo quản yêu cầu cho từng loại hàng
- Mã số lô sản xuất và hạn sử dụng (nếu có)
- Vận đơn đường biển/hàng không (Bill of Lading/Airway Bill)
- Thể hiện rõ loại container lạnh và nhiệt độ cài đặt
- Chỉ định “Reefer Container” hoặc “Temperature Controlled”
- Thông tin về hãng vận chuyển và lịch trình
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O)
- Form D cho hàng hưởng ưu đãi thuế CPTPP
- Xác nhận từ Phòng Công nghiệp và Thương mại Việt Nam (VCCI)
- Giấy chứng nhận kiểm dịch (Health Certificate)
- Cục Thú y cấp cho sản phẩm động vật
- Cục Bảo vệ thực vật cấp cho sản phẩm thực vật
- Có hiệu lực không quá 30 ngày tính đến ngày đến cảng
- Form FDA 2877 (phiên bản 2025)
- Khai báo thông tin nhà nhập khẩu tại Mỹ (Importer of Record)
- Mã số đăng ký cơ sở FDA (FCE) cho thực phẩm đóng hộp axit thấp
- Phải nộp qua hệ thống điện tử trước 48 giờ so với thời gian đến cảng
- Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm
- HACCP/ISO 22000 cho cơ sở sản xuất
- GMP/SSOP cho quy trình sản xuất
- Kết quả kiểm nghiệm vi sinh, kim loại nặng, kháng sinh
- Chứng nhận nhiệt độ (Temperature Certificate)
- Ghi nhận nhiệt độ trong quá trình sản xuất và đóng gói
- Xác nhận của đơn vị giám sát độc lập (như SGS, Bureau Veritas)
- Bản khai hải quan (Customs Declaration)
- Mẫu HQ/2015/NK cập nhật năm 2024
- Khai báo chính xác mã HS Code 8 số
- Giấy phép nhập khẩu (Import License)
- Cần thiết cho một số mặt hàng đặc biệt
- Do cơ quan chức năng Mỹ cấp cho nhà nhập khẩu
- Biên bản kiểm tra chất lượng (Inspection Certificate)
- Xác nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng xuất khẩu
- Do cơ quan quản lý chất lượng nhà nước (QUATEST) cấp
- Phiếu an toàn vận chuyển (Material Safety Data Sheet – MSDS)
- Bắt buộc cho các sản phẩm có thành phần đặc biệt
- Mô tả cách xử lý sự cố trong quá trình vận chuyển
Giải pháp tránh kiểm tra ngẫu nhiên
Hàng đông lạnh rất nhạy cảm với việc mở container để kiểm tra, có thể gây tổn thất lớn về chất lượng. Dưới đây là những lỗi thường gặp và giải pháp để tránh kiểm tra ngẫu nhiên:
Bảng 7 lỗi khai báo HS Code thường gặp và mức phạt
Lỗi khai báo | Mô tả | Mức phạt | Tỷ lệ kiểm tra |
---|---|---|---|
Mã HS không chính xác | Sử dụng mã 4 hoặc 6 số thay vì 8 số | $5,000-10,000 | 85% |
Khai báo sai chủng loại | Khai “cá tra” thành “cá basa” | $2,500-7,500 | 65% |
Không ghi rõ phương pháp chế biến | Thiếu thông tin “đông lạnh” hay “IQF” | $1,000-3,000 | 50% |
Khai sai mức thuế suất | Áp dụng mã không được ưu đãi CPTPP | $5,000-15,000 | 80% |
Thiếu mã kiểm dịch | Không ghi mã FSIS cho sản phẩm động vật | $7,500-20,000 | 95% |
Sai quy cách đóng gói | Khai khối lượng tịnh thay vì tổng | $1,000-2,500 | 45% |
Không khai báo chất phụ gia | Bỏ qua chất bảo quản, phụ gia | $3,000-7,500 | 70% |
Biểu đồ tỷ lệ kiểm tra ngẫu nhiên theo loại hình doanh nghiệp
Dữ liệu từ CBP cho thấy tỷ lệ kiểm tra ngẫu nhiên phụ thuộc vào lịch sử tuân thủ:
- Doanh nghiệp mới: 45-60%
- Doanh nghiệp có 1-3 lần vi phạm: 25-40%
- Doanh nghiệp tuân thủ tốt (C-TPAT): 5-10%
- Doanh nghiệp được chứng nhận AEO: 3-5%
Để giảm tỷ lệ kiểm tra, doanh nghiệp nên:
- Đăng ký chương trình C-TPAT (Customs-Trade Partnership Against Terrorism)
- Xây dựng lịch sử nhập khẩu ổn định và tuân thủ
- Sử dụng dịch vụ tư vấn hải quan chuyên nghiệp
- Cập nhật thường xuyên về thay đổi quy định của FDA và USDA
Phân tích chi phí đa phương thức
So sánh 3 hình thức vận tải
Việc lựa chọn phương thức vận tải phù hợp là yếu tố quyết định đến chi phí và thời gian gửi hàng đông lạnh sang Mỹ. Mỗi phương thức đều có ưu, nhược điểm riêng:
Bảng so sánh chi tiết 3 phương thức vận chuyển
Tiêu chí | Đường hàng không | Đường biển | Đa phương thức (Sea-Air) |
---|---|---|---|
Thời gian | 3-5 ngày | 30-45 ngày | 15-20 ngày |
Chi phí (1kg) | 15-25 USD | 3-6 USD | 8-12 USD |
Khối lượng tối ưu | <500kg | >1 tấn | 500kg-1 tấn |
Ổn định nhiệt độ | Cao | Trung bình | Khá |
Rủi ro hư hỏng | Thấp | Trung bình | Thấp-trung bình |
Phát thải carbon | 1.7kg CO2/kg hàng | 0.3kg CO2/kg hàng | 0.8kg CO2/kg hàng |
Phù hợp nhất | Hàng giá trị cao, khẩn cấp | Hàng số lượng lớn | Cân bằng chi phí-thời gian |
Công thức tính phí bảo hiểm theo Incoterms 2025
Theo Incoterms 2025, phí bảo hiểm hàng đông lạnh được tính:
Phí bảo hiểm = Giá trị hàng hóa (CIF) × Tỷ lệ phí bảo hiểm × (1 + Hệ số rủi ro)
Trong đó:
- Tỷ lệ phí bảo hiểm cơ bản: 0.5-0.8% cho hàng đông lạnh
- Hệ số rủi ro:
- Đường biển: 0.3-0.5
- Đường hàng không: 0.1-0.2
- Đa phương thức: 0.2-0.3
Case study: Lựa chọn phương thức tối ưu cho 10 tấn cá tra fillet
Công ty XYZ cần gửi 10 tấn cá tra fillet đông lạnh từ TP.HCM đến Los Angeles. Hàng có giá trị 80,000 USD, cần giao trong vòng 1 tháng. Phân tích chi phí:
- Phương án đường biển:
- Chi phí vận chuyển: 10,000kg × 4 USD/kg = 40,000 USD
- Phí bảo hiểm: 80,000 × 0.6% × 1.4 = 672 USD
- Phí làm lạnh: 2,500 USD
- Phí thông quan: 1,200 USD
- Tổng chi phí: 44,372 USD
- Thời gian: 35-40 ngày
- Phương án đường hàng không:
- Chi phí vận chuyển: 10,000kg × 18 USD/kg = 180,000 USD
- Phí bảo hiểm: 80,000 × 0.6% × 1.1 = 528 USD
- Phí làm lạnh: 1,000 USD
- Phí thông quan: 1,500 USD
- Tổng chi phí: 183,028 USD
- Thời gian: 3-5 ngày
- Phương án đa phương thức (Sea-Air):
- Đường biển từ TP.HCM đến Tokyo: 10,000kg × 2.5 USD/kg = 25,000 USD
- Đường hàng không từ Tokyo đến Los Angeles: 10,000kg × 7 USD/kg = 70,000 USD
- Phí bảo hiểm: 80,000 × 0.6% × 1.2 = 576 USD
- Phí làm lạnh: 2,000 USD
- Phí thông quan: 1,800 USD (hai lần thông quan)
- Tổng chi phí: 99,376 USD
- Thời gian: 15-18 ngày
Phương án tối ưu: Với yêu cầu giao hàng trong vòng 1 tháng, phương án đường biển là hợp lý nhất về chi phí (tiết kiệm 55,004 USD so với đa phương thức và 138,656 USD so với đường hàng không). Tuy nhiên, nếu thời gian là ưu tiên hàng đầu, phương án đa phương thức là sự cân bằng tốt giữa chi phí và thời gian.
Khoản phí ẩn cần lưu ý
Khi gửi hàng đông lạnh sang Mỹ, nhiều doanh nghiệp thường bị bất ngờ bởi các khoản phí phát sinh không nằm trong báo giá ban đầu. Hiểu rõ về những chi phí ẩn này sẽ giúp lập kế hoạch tài chính chính xác hơn:
Năm loại thuế đặc thù cho hàng đông lạnh và cách tính
- Thuế chống bán phá giá (Anti-dumping duty)
- Áp dụng cho cá tra, cá basa: 0.19-2.39 USD/kg (tùy nhà sản xuất)
- Công thức tính: Trọng lượng tịnh × Mức thuế suất
- Cách giảm thiểu: Đăng ký mức thuế suất riêng với DOC
- Thuế phòng vệ thương mại (Countervailing duty)
- Áp dụng cho tôm đông lạnh: 1.15-7.9% trên giá trị
- Công thức tính: Giá CIF × Mức thuế suất
- Cập nhật mới 2025: Giảm 0.5-1.2% cho doanh nghiệp tuân thủ
- Phí kiểm dịch APHIS (Animal and Plant Health Inspection Service)
- Mức cố định: 175 USD/lô hàng + 0.53 USD/kg
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm có nguồn gốc động thực vật
- Phí kiểm tra FDA (FDA Examination Fee)
- Phí kiểm tra thông thường: 150-300 USD/lô
- Phí kiểm tra đặc biệt (sample testing): 800-1,200 USD/lô
- Phí tái kiểm tra: 200-400 USD/lần
- Thuế tiêu thụ đặc biệt (Excise Tax)
- Áp dụng cho đồ uống có cồn đông lạnh: 13.5-18% trên giá trị
- Áp dụng cho sản phẩm thuốc lá đông lạnh: 25-32% trên giá trị
Phân tích chi phí lưu kho tại cảng Los Angeles
Khi hàng đông lạnh không được thông quan đúng hạn, chi phí lưu kho tại cảng Los Angeles có thể tăng nhanh chóng:
- Phí lưu kho 5 ngày đầu: 350 USD/container 40 feet/ngày
- Phí lưu kho từ ngày 6-10: 500 USD/container 40 feet/ngày
- Phí lưu kho từ ngày 11 trở đi: 650 USD/container 40 feet/ngày
- Phí cung cấp điện cho container lạnh: 85 USD/container/ngày
- Phí kiểm tra nhiệt độ (2 lần/ngày): 50 USD/container/ngày
Trường hợp điển hình: Container cá tra đông lạnh bị lưu giữ 15 ngày tại cảng Los Angeles do vấn đề giấy tờ đã phát sinh tổng chi phí lưu kho lên đến 11,525 USD, gấp 3 lần chi phí vận chuyển ban đầu từ Việt Nam sang Mỹ.
Các khoản phí ẩn khác cần lưu ý:
- Phí điều chỉnh nhiên liệu (BAF): Biến động 5-15% tùy giá dầu thế giới
- Phí cao điểm (Peak Season Surcharge): 200-500 USD/container từ tháng 10-12
- Phí xử lý hàng nguy hiểm (nếu sử dụng đá khô): 250-400 USD/lô
- Phí thay đổi thông tin vận đơn: 75-150 USD/lần sửa đổi
- Phí dịch vụ kiểm soát nhiệt độ đặc biệt: 300-500 USD/container
Gửi hàng đông lạnh đi Mỹ cần giấy tờ gì để thông quan?
Thông quan hàng đông lạnh tại Mỹ là quy trình phức tạp đòi hỏi bộ chứng từ đầy đủ và chính xác. Dưới đây là danh sách 12 chứng từ bắt buộc theo Circular 15/2024/TT-BCT:
Bộ chứng từ chính (bắt buộc cho mọi lô hàng):
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- Phải có chữ ký và con dấu của công ty xuất khẩu
- Mô tả chi tiết hàng hóa theo HS Code 8 số
- Thể hiện rõ giá FOB, chi phí vận chuyển và bảo hiểm
- Vận đơn đường biển/hàng không (Bill of Lading/Airway Bill)
- Ghi rõ thông tin container lạnh và nhiệt độ cài đặt
- Thể hiện đầy đủ thông tin người gửi, người nhận
- Có chỉ định “Reefer Container” hoặc “Temperature Controlled”
- Phiếu đóng gói (Packing List)
- Liệt kê chi tiết từng thùng hàng, trọng lượng, số lượng
- Thể hiện nhiệt độ bảo quản cho từng loại hàng hóa
- Ghi rõ số lô sản xuất và hạn sử dụng
- Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
- Form D cho hàng hưởng ưu đãi CPTPP
- Phải được VCCI xác nhận
- Có hiệu lực 12 tháng kể từ ngày cấp
Giấy tờ đặc thù cho thực phẩm đông lạnh:
- Giấy chứng nhận kiểm dịch (Health Certificate)
- Do Cục Thú y/Cục Bảo vệ thực vật Việt Nam cấp
- Có hiệu lực không quá 30 ngày kể từ ngày cấp
- Phải có xác nhận về quy trình xử lý nhiệt
- Form FDA Prior Notice (PN)
- Nộp trước qua hệ thống điện tử của FDA
- Thực hiện ít nhất 4 giờ trước khi hàng đến cảng hàng không hoặc 8 giờ trước khi đến cảng biển
- Cần có mã xác nhận của FDA
- Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm
- HACCP/ISO 22000 cho cơ sở sản xuất
- Kết quả kiểm nghiệm vi sinh, kim loại nặng từ phòng thí nghiệm được FDA công nhận
- Xác nhận không sử dụng chất cấm trong thực phẩm
- Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng
- Xác nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng xuất khẩu
- Do cơ quan quản lý chất lượng có thẩm quyền cấp
Chứng từ bổ sung cho đối tượng đặc biệt:
- Giấy phép FDA (FDA Import License)
- Cần thiết cho sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn
- Do FDA cấp cho nhà nhập khẩu
- Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật (Veterinary Certificate)
- Bắt buộc cho sản phẩm có nguồn gốc động vật
- Tuân thủ quy định của FSIS (Food Safety and Inspection Service)
- Giấy phép USDA (USDA Import Permit)
- Áp dụng cho nông sản đông lạnh
- Xác nhận tuân thủ các quy định kiểm dịch thực vật
- Bảng công bố thành phần (Ingredient Declaration)
- Liệt kê đầy đủ thành phần, phụ gia, chất bảo quản
- Tuân thủ quy định về ghi nhãn của FDA
Thời gian vận chuyển hàng đông lạnh sang Mỹ mất bao lâu?
Thời gian vận chuyển hàng đông lạnh từ Việt Nam sang Mỹ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó phương thức vận chuyển là yếu tố quyết định chính. Dưới đây là timeline chi tiết cho từng phương thức:
- Đường hàng không (3-5 ngày):
- Gom hàng, đóng gói: 1 ngày
- Làm thủ tục xuất khẩu: 1 ngày
- Vận chuyển hàng không: 1-2 ngày
- Thông quan tại Mỹ: 0.5-1 ngày
- Giao hàng đến người nhận: 0.5 ngày
- Đường biển (30-45 ngày):
- Gom hàng, đóng gói: 1-2 ngày
- Làm thủ tục xuất khẩu: 2-3 ngày
- Vận chuyển đường biển: 25-35 ngày
- Thông quan tại Mỹ: 2-4 ngày
- Giao hàng đến người nhận: 1-2 ngày
- Vận chuyển đa phương thức (15-20 ngày):
- Gom hàng, đóng gói: 1-2 ngày
- Vận chuyển đường biển đến hub trung gian (Singapore/Hồng Kông): 5-7 ngày
- Chuyển mode vận chuyển: 1-2 ngày
- Vận chuyển hàng không đến Mỹ: 1-2 ngày
- Thông quan tại Mỹ: 1-2 ngày
- Giao hàng đến người nhận: 1 ngày
Danh sách hàng đông lạnh bị cấm gửi sang Mỹ?
Các cơ quan quản lý Hoa Kỳ áp đặt nhiều hạn chế đối với hàng đông lạnh nhập khẩu để bảo vệ an toàn thực phẩm, nông nghiệp và sức khỏe cộng đồng. Danh sách dưới đây phân loại các mặt hàng bị cấm hoàn toàn và các mặt hàng bị hạn chế:
Hàng cấm tuyệt đối (màu đỏ):
- Thịt từ gia súc mắc bệnh lở mồm long móng
- Thịt gia cầm từ vùng có dịch cúm gia cầm H5N1
- Thịt lợn từ vùng có dịch tả lợn châu Phi (ASF)
- Trái cây có côn trùng sống hoặc ký sinh trùng
- Thực phẩm chứa chất màu đỏ Sudan (E123)
- Sản phẩm chứa hợp chất melamine
- Hải sản có dư lượng chloramphenicol, nitrofurans
- Thực phẩm chứa thuốc trừ sâu cấm tại Mỹ
- Hải sản từ vùng biển bị ô nhiễm (có cảnh báo FDA)
- Sản phẩm chứa hoạt chất clenbuterol
- Thực phẩm biến đổi gen chưa được FDA phê duyệt
- Sản phẩm kém chất lượng, hết hạn sử dụng
- Thực phẩm nhiễm độc tố nấm mốc vượt ngưỡng
- Các loại pate gan có chất bảo quản nitrit quá mức
- Sản phẩm từ động vật hoang dã được bảo vệ
Hàng hạn chế nhập khẩu (màu vàng):
- Thịt bò – cần chứng nhận từ USDA FSIS và xuất xứ từ cơ sở được phê duyệt
- Tôm, cá da trơn – cần chứng nhận HACCP và đáp ứng chương trình SIMP
- Trứng và sản phẩm từ trứng – cần giấy phép FSIS và kiểm dịch
- Sữa và các sản phẩm từ sữa – cần đáp ứng tiêu chuẩn Pasteur hóa của FDA
- Một số loại rau củ quả đông lạnh – cần xử lý kiểm dịch thực vật
- Cá nóc (Fugu) – chỉ được nhập từ cơ sở được chứng nhận tại Nhật Bản
- Các loại pho mát tươi – cần tuân thủ quy định về thanh trùng
- Thực phẩm biến đổi gen – cần công bố và được FDA phê duyệt
Xem chi tiết tại website USDA
Tổng kết
Vận chuyển hàng đông lạnh từ Việt Nam sang Mỹ là quá trình đòi hỏi sự tỉ mỉ, chuyên nghiệp và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định. Bài viết đã cung cấp hướng dẫn toàn diện về danh mục hàng hóa được phép, công nghệ bảo quản, quy trình thông quan, phân tích chi phí, giấy tờ cần thiết, thời gian vận chuyển và danh sách hàng cấm.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm trong ngành logistics hàng đông lạnh quốc tế, Tín Phát Express tự hào cung cấp dịch vụ gửi hàng đông lạnh đi Mỹ chuyên nghiệp với nhiều ưu điểm vượt trội:
- Hệ thống cold chain logistics hiện đại đảm bảo nhiệt độ ổn định
- Đội ngũ chuyên gia thông quan giàu kinh nghiệm tại thị trường Mỹ
- Đối tác của các hãng vận tải uy tín như Vietnam Airlines Cargo, Maersk và DHL
- Giải pháp đóng gói đa lớp bảo vệ tối đa cho hàng hóa
- Hệ thống giám sát nhiệt độ IoT theo thời gian thực
- Bảo hiểm 100% giá trị hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển
Liên hệ với Tín Phát Express ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và báo giá cạnh tranh nhất cho nhu cầu gửi hàng đông lạnh đi Mỹ của bạn! Đội ngũ chuyên viên tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7 qua hotline: 1900 46 42 hoặc email: info@tinphatexpress.com.