Bạn đang tìm cách vận chuyển hàng hóa đến thị trường Úc với chi phí hợp lý? Vận chuyển đường biển chính là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp muốn tiết kiệm ngân sách logistics mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Nội Dung
ToggleTổng quan dịch vụ gửi hàng đi Úc bằng đường biển
Thương mại song phương Việt Nam-Úc đang phát triển mạnh mẽ với kim ngạch đạt 14-14.1 tỷ USD, tăng trưởng 2.5 – 4% so với năm trước. Con số này cho thấy nhu cầu vận chuyển hàng hóa giữa hai nước ngày càng lớn.
Vận chuyển đường biển mang lại 6 ưu thế cốt lõi giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và hiệu quả:
- Chi phí tiết kiệm vượt trội: Đường biển rẻ hơn đường hàng không 60-70%, giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí logistics. Với một container 20 feet, bạn có thể tiết kiệm từ 150-200 triệu đồng so với vận chuyển hàng không.
- Khả năng chở lớn: Một tàu container có thể vận chuyển hàng nghìn tấn hàng hóa, phù hợp với các lô hàng số lượng lớn và cồng kềnh.
- Đa dạng loại hàng hóa: Từ thực phẩm khô, may mặc, máy móc đến vật liệu xây dựng đều có thể vận chuyển an toàn.
- Độ an toàn cao: Tàu biển có hệ thống bảo vệ hàng hóa tốt, tỷ lệ hư hỏng thấp dưới 0.5%.
- Thân thiện với môi trường: Phát thải CO2 thấp hơn 90% so với vận chuyển hàng không, phù hợp xu hướng logistics xanh.
- Mạng lưới cảng rộng khắp: Úc có 65+ cảng biển, giúp phủ sóng toàn lục địa.
Số liệu thống kê cho thấy 85% doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam chọn đường biển làm phương thức chính để vận chuyển hàng đến Úc. Lý do? Chi phí logistics chỉ chiếm 8-12% giá trị hàng hóa, thấp hơn nhiều so với 25-35% khi dùng đường hàng không.

Quy trình gửi hàng 7 bước tại Tín Phát Express
Chúng tôi áp dụng quy trình chuẩn hóa 7 bước để đảm bảo hàng hóa đến tay người nhận một cách an toàn và đúng hạn.
Tư vấn chuyên sâu và báo giá chi tiết
Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình vận chuyển. Đội ngũ chuyên viên với 5+ năm kinh nghiệm sẽ phân tích toàn diện nhu cầu của bạn.
Chúng tôi đánh giá 4 yếu tố chính: loại hàng hóa, khối lượng thể tích, thời gian mong muốn và ngân sách dự kiến. Dựa trên phân tích này, nhóm tư vấn đề xuất phương án tối ưu giữa FCL (nguyên container) và LCL (hàng lẻ), lựa chọn tuyến đường phù hợp nhất.
Báo giá của chúng tôi minh bạch 100% bao gồm: cước vận chuyển chính (chiếm 60-70%), phụ phí cảng (10-15%), phí làm giấy tờ (2-3%), vận chuyển nội địa (15-20%) và bảo hiểm hàng hóa (0.1-0.3% giá trị).
Thời gian tư vấn dao động từ 30 phút đến 2 tiếng tùy độ phức tạp của lô hàng. Với những trường hợp đơn giản, chúng tôi có thể báo giá ngay trong 15 phút.

Chuẩn bị hồ sơ xuất nhập khẩu hoàn chỉnh
Hồ sơ hải quan chính xác là chìa khóa giúp hàng hóa thông quan nhanh chóng. Chúng tôi hỗ trợ chuẩn bị đầy đủ 15 loại giấy tờ theo yêu cầu của hải quan Việt Nam và Úc.
Danh sách giấy tờ cần thiết bao gồm: hóa đơn thương mại, danh mục đóng gói chi tiết, vận đơn, chứng nhận xuất xứ, phù hiệu hàng hóa, giấy phép xuất khẩu (nếu cần), chứng nhận chất lượng, giấy tờ bảo hiểm, và các giấy tờ đặc biệt cho từng loại hàng.
Đội ngũ thông quan của chúng tôi có mối quan hệ tốt với các cơ quan hải quan, giúp rút ngắn thời gian làm giấy tờ xuống còn 1-3 ngày làm việc thay vì 5-7 ngày như thông thường.
Đóng gói và kiểm tra hàng hóa chuyên nghiệp
Dịch vụ lấy hàng tận nơi trong vòng 24 giờ sau khi xác nhận đơn hàng. Xe tải chuyên dụng của chúng tôi được trang bị đầy đủ thiết bị nâng hạ, bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Quy trình đóng gói tuân thủ tiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế ISPM 15. Chúng tôi sử dụng vật liệu chống ẩm, chống sốc và cố định hàng hóa chắc chắn trong container. Đối với hàng dễ vỡ, nhóm đóng gói áp dụng kỹ thuật đóng gói 5 lớp bảo vệ.
Mỗi kiện hàng được kiểm tra chất lượng, cân đo chính xác và chụp ảnh xác nhận trước khi đóng vào container. Khách hàng nhận được báo cáo chi tiết kèm hình ảnh thực tế qua email.

Vận chuyển và theo dõi
Hàng hóa được vận chuyển đến cảng xuất khẩu bằng xe tải chuyên dụng.
Thủ tục hải quan xuất khẩu được xử lý bởi đội ngũ chuyên nghiệp, đảm bảo hàng hóa được thông quan trong 4-6 giờ. Sau đó, container được đặt chỗ tàu và xếp hàng theo lịch trình đã định.
Hệ thống theo dõi hiện đại cho phép khách hàng theo dõi hành trình hàng hóa 24/7 qua ứng dụng di động và website. Cập nhật tiến độ được gửi tự động qua tin nhắn và email mỗi khi có thay đổi trạng thái.
Thời gian vận chuyển dao động 18-30 ngày tùy tuyến đường. Sydney và Melbourne thường nhanh hơn 2-3 ngày so với Perth và Adelaide.
Giao hàng cuối cùng và xác nhận hoàn tất
Đối với dịch vụ giao tận nơi, chúng tôi phối hợp với đối tác tại Úc để giao hàng đến địa chỉ cuối. Khách hàng nhận được thông báo trước 24 giờ để chuẩn bị nhận hàng.
Việc xác nhận người nhận và ký chứng từ giao hàng được thực hiện nghiêm túc. Mọi sai sót hoặc hư hỏng (nếu có) được ghi nhận và xử lý ngay lập tức.
Sau khi hoàn tất giao hàng, chúng tôi thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ.

Bảng giá cước chi tiết và công thức tính toán
Hiểu rõ cấu trúc chi phí giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính chính xác và tối ưu ngân sách logistics.
Cấu trúc chi phí vận chuyển đường biển gồm 5 thành phần chính:
Cước vận chuyển biển (60-70% tổng chi phí): Đây là cước vận chuyển chính từ cảng Việt Nam đến cảng Úc. Giá được tính theo container (FCL) hoặc mét khối (LCL). Cước biển dao động theo mùa, tháng 10-12 thường tăng 15-20% do nhu cầu cao.
Phí xử lý tại cảng (10-15% tổng chi phí): Phí xử lý tại terminal bao gồm bốc xếp container, kiểm tra an ninh, và lưu kho tạm thời. Cảng Sydney và Melbourne có mức phí cao hơn 10-15% so với các cảng khác.
Phí làm giấy tờ (2-3% tổng chi phí): Chi phí làm giấy tờ hải quan, vận đơn gốc, chứng nhận xuất xứ và các chứng từ cần thiết. Phí này cố định bất kể giá trị hàng hóa.
Vận chuyển nội địa (15-20% tổng chi phí): Vận chuyển từ kho đến cảng Việt Nam và từ cảng Úc đến địa chỉ cuối (nếu chọn giao tận nơi). Chi phí phụ thuộc khoảng cách và loại xe sử dụng.
Bảo hiểm (0.1-0.3% giá trị hàng): Bảo hiểm hàng hóa theo giá trị FOB + 10%. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy loại hàng và tuyến vận chuyển.
Phụ phí thường gặp:
- Phụ phí nhiên liệu: $150-250/container tùy giá dầu
- Phụ phí tỷ giá: 2-5% cước chính
- Phụ phí mùa cao điểm: $200-400 vào tháng 10-12
- Phí làm giấy tờ: $50-80/lô hàng
Lưu ý về biến động giá: Cước vận chuyển biến động theo chu kỳ 3-6 tháng. Mùa cao điểm (quý 4) giá tăng 20-30%, mùa thấp điểm (quý 1-2) có thể giảm 10-15%. Doanh nghiệp nên theo dõi xu hướng thị trường để đặt chỗ tàu đúng thời điểm.
Để tính toán chính xác, hãy áp dụng công thức: Tổng chi phí = Cước biển + Phí cảng + Phí giấy tờ + Vận chuyển nội địa + Bảo hiểm + VAT
Các hình thức vận chuyển và tối ưu chi phí
Lựa chọn đúng hình thức vận chuyển có thể tiết kiệm 20-40% chi phí logistics. Hãy tìm hiểu từng loại để quyết định phù hợp.
Vận chuyển nguyên container (FCL) – Tiết kiệm cho khối lượng lớn
Vận chuyển hàng nguyên container (FCL) dành cho những lô hàng có khối lượng lớn, thuê trọn bộ container để vận chuyển. Đây là lựa chọn tối ưu khi bạn có đủ hàng để “đổ đầy” container.
Container 20 feet khô:
- Kích thước: 6.05m (dài) x 2.44m (rộng) x 2.59m (cao)
- Tải trọng: 15-17 tấn
- Thể tích: 28-33 mét khối
- Phù hợp: Hàng nặng như máy móc, kim loại, vật liệu xây dựng
Container 40 feet khô:
- Kích thước: 12.19m x 2.44m x 2.59m
- Tải trọng: 22-25 tấn
- Thể tích: 56-67 mét khối
- Phù hợp: Hàng nhẹ như may mặc, đồ gia dụng, thực phẩm khô
Container lạnh:
- Dải nhiệt độ: -18°C đến +25°C
- Phù hợp: Thực phẩm đông lạnh, dược phẩm, hoa tươi
- Chi phí cao hơn 40-60% so với container thường
Container đặc biệt:
- Nắp mở: Hàng cao vượt quá container thường
- Sàn phẳng: Máy móc cồng kềnh, xe cơ giới
- Container bồn: Chất lỏng, hóa chất
Công thức tính toán FCL: Chi phí FCL = Giá container + Phụ phí cảng + Vận chuyển nội địa + Bảo hiểm + Phí làm giấy tờ

Vận chuyển hàng lẻ (LCL) – Linh hoạt cho doanh nghiệp nhỏ
Vận chuyển hàng lẻ (LCL) dành cho những lô hàng nhỏ, không đủ đóng đầy một container. Các lô hàng sẽ được ghép chung với nhiều khách hàng khác trong cùng một container.
Quy trình ghép hàng: Hàng hóa từ nhiều khách được tập kết tại kho, đóng gói chung vào container theo nguyên tắc tối ưu không gian và bảo vệ hàng hóa.
Công thức mét khối quan trọng: CBM = Dài (m) x Rộng (m) x Cao (m)
Quy đổi trọng lượng/thể tích:
- Hàng nặng: Tính theo trọng lượng thực
- Hàng nhẹ: 1 tấn = 3 mét khối (chọn chỉ số cao hơn)
Ví dụ tính toán cụ thể:
Trường hợp 1: Xuất khẩu gạo
- 50 bao x 25kg = 1.25 tấn
- Kích thước mỗi bao: 0.8 x 0.5 x 0.15m = 0.06 mét khối
- Tổng thể tích: 50 x 0.06 = 3 mét khối
- Tính cước: 1.25 tấn = 3.75 mét khối > 3 mét khối → Tính theo 3.75 mét khối
Trường hợp 2: May mặc
- 200 thùng quần áo
- Trọng lượng: 800kg = 0.8 tấn
- Thể tích: 200 x 0.1 = 20 mét khối
- Tính cước: 0.8 tấn = 2.4 mét khối < 20 mét khối → Tính theo 20 mét khối
Mẹo tiết kiệm chi phí:
- Đóng gói gọn gàng, tối ưu thể tích
- Ghép hàng với khách khác cùng tuyến
- Chọn thời điểm mùa thấp điểm để đặt chỗ
- Sử dụng pallet chuẩn để tiết kiệm không gian

Dịch vụ giao tận nơi, cảng đến nhà và cảng đến cảng
Giao tận nơi (Door-to-Door): Dịch vụ bao gồm tất cả các khâu từ lấy hàng tận nơi tại Việt Nam, làm thủ tục hải quan, vận chuyển đến cảng Úc, và giao hàng tận nơi cho người nhận.
Ưu điểm: Tiện lợi tối đa, tiết kiệm thời gian, một điểm liên hệ cho toàn bộ quy trình. Nhược điểm: Chi phí cao hơn 25-35% so với các phương thức khác. Phù hợp: Doanh nghiệp bận rộn, lần đầu xuất khẩu, hàng giá trị cao.
Cảng đến nhà (Port-to-Door): Khách hàng tự vận chuyển hàng đến cảng Việt Nam, Tín Phát Express lo phần còn lại đến tận địa chỉ người nhận.
Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí lấy hàng 15-20%, vẫn có sự hỗ trợ tại điểm đến. Phù hợp: Doanh nghiệp có kho gần cảng, muốn tự kiểm soát khâu đầu.
Cảng đến cảng (Port-to-Port): Chi phí thấp nhất, khách hàng tự lo vận chuyển và thủ tục hai đầu.
Ưu điểm: Tiết kiệm tối đa 30-45% chi phí logistics. Nhược điểm: Phải tự lo nhiều thủ tục, cần kinh nghiệm xuất nhập khẩu.
Dịch vụ | Chi phí tương đối | Thời gian | Độ phức tạp | Phù hợp với |
---|---|---|---|---|
Giao tận nơi | 100% | Nhanh nhất | Thấp nhất | Doanh nghiệp nhỏ, người mới |
Cảng đến nhà | 75-80% | Trung bình | Trung bình | Có kinh nghiệm |
Cảng đến cảng | 55-65% | Lâu nhất | Cao nhất | Chuyên nghiệp |
Phân loại hàng hóa và khả năng vận chuyển
Hiểu rõ quy định hàng hóa giúp tránh rủi ro bị từ chối thông quan hoặc tịch thu hàng tại cảng đến.
Danh mục hàng hóa được phép xuất khẩu sang Úc
1. Hàng tiêu dùng và thời trang: Quần áo, giày dép, túi xách, mũ nón, kính mắt, đồng hồ, trang sức, mỹ phẩm không chứa chất cấm, đồ gia dụng, đồ chơi trẻ em (có chứng nhận CE), văn phòng phẩm.
2. Thực phẩm và đồ uống: Bánh kẹo đóng gói, miến khô, phở khô, bún khô, trà các loại, cà phê rang xay, gia vị khô, nước mắm (chai nhỏ dưới 500ml), đồ hộp, snack, các loại hạt rang.
3. Máy móc và thiết bị: Linh kiện điện tử, máy móc công nghiệp, thiết bị y tế, phụ tùng ô tô, đồ gia điện, máy tính, điện thoại, camera, thiết bị âm thanh.
4. Vật liệu xây dựng: Gạch ốp lát, đá granite, marble, sắt thép, xi măng, sơn (không độc hại), keo dán, vật liệu hoàn thiện, thiết bị vệ sinh.
5. Thủ công mỹ nghệ: Đồ gỗ, tranh, tượng, lụa, thêu tay, gốm sứ, sơn mài, đồ nội thất thủ công, nhạc cụ truyền thống.

Hàng hóa bị hạn chế và cấm vận chuyển
Úc có quy định kiểm dịch nghiêm ngặt thông qua Dịch vụ Kiểm dịch Úc (AQIS). Danh sách hàng cấm được cập nhật thường xuyên.
Hàng hoàn toàn cấm:
- Thịt tươi, thịt chế biến sẵn chưa nấu chín
- Sữa tươi, sản phẩm từ sữa tươi
- Trái cây tươi, rau củ tươi
- Hạt giống, cây trồng, đất
- Côn trùng, động vật sống
- Vũ khí, đạn dược
- Ma túy, chất kích thích
- Đồ cổ có giá trị lịch sử
Hàng có hạn chế:
- Thuốc lá: Tối đa 50 điếu/người
- Rượu: Tối đa 2.25 lít/người trên 18 tuổi
- Thuốc tây: Cần đơn thuốc và không quá 3 tháng dùng
- Thực phẩm chế biến: Phải có nhãn mác rõ ràng

Quy định kiểm dịch và an toàn thực phẩm của Úc
Tiêu chuẩn HACCP: Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn. Thực phẩm xuất khẩu phải có chứng nhận HACCP từ cơ quan có thẩm quyền.
Tuân thủ FDA: Một số sản phẩm cần tuân thủ cả quy định FDA nếu có thành phần từ Mỹ.
Quy trình kiểm dịch tại cảng Úc:
- Khai báo trước 24 giờ qua hệ thống của Bộ Nông nghiệp
- Kiểm tra giấy tờ và quét container
- Kiểm tra vật lý nếu cần (5-10% số lô)
- Lấy mẫu test (với thực phẩm)
- Thông quan sau khi đạt yêu cầu
Giấy tờ cần thiết cho từng loại hàng:
- Thực phẩm: Giấy chứng nhận sức khỏe, Danh sách thành phần, Phân tích dinh dưỡng
- Máy móc: Dấu CE, Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh, Bảo hành
- Mỹ phẩm: Đăng ký mỹ phẩm, Khai báo thành phần
- Dệt may: Nhãn thành phần vải, Hướng dẫn bảo quản
Thời gian vận chuyển và yếu tố ảnh hưởng
Đường biển có thời gian vận chuyển từ 20 đến 35 ngày, dao động tùy thuộc vào tuyến đường và cảng đến. Hiểu rõ thời gian giúp lập kế hoạch tồn kho và dòng tiền chính xác.
Chi tiết thời gian từng giai đoạn:
- Chuẩn bị hàng và giấy tờ: 2-5 ngày
- Vận chuyển đến cảng xuất: 1 ngày
- Thông quan xuất khẩu: 1-2 ngày
- Chờ tàu và thời gian trên biển: 15-25 ngày
- Thông quan nhập khẩu Úc: 1-3 ngày
- Giao hàng cuối: 1-2 ngày
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian:
Địa điểm nhận hàng: Sydney và Melbourne có tần suất tàu cao (2-3 chuyến/tuần), thời gian nhanh hơn Perth và Adelaide (1 chuyến/tuần) khoảng 3-5 ngày.
Điều kiện thời tiết: Mùa bão (tháng 11-4) có thể trễ 2-7 ngày. Sóng to, gió lớn buộc tàu phải đi chậm hoặc tránh tuyến.
Tắc nghẽn cảng: Mùa cao điểm (quý 4) cảng thường quá tải, container phải chờ berth 1-3 ngày. Mùa thấp điểm (quý 1-2) quy trình nhanh hơn.
Hãng vận chuyển: Các hãng hàng đầu (Maersk, MSC, COSCO) có lịch trình đáng tin cậy hơn, trễ ít hơn 50% so với các hãng nhỏ.
Thủ tục hải quan: Hàng có vấn đề về giấy tờ hoặc bị kiểm tra ngẫu nhiên có thể trễ 1-2 tuần. Kiểm tra kênh đỏ làm chậm 3-7 ngày.

So sánh hiệu quả với các phương thức khác
Việc lựa chọn đúng phương thức vận chuyển quyết định 30-50% hiệu quả logistics. Hãy phân tích kỹ để có quyết định đúng đắn.
Đường biển vs Đường hàng không
Tiêu chí | Đường biển | Đường hàng không |
---|---|---|
Chi phí/kg | 60 – 90k/Kg | 110 – 140k/Kg |
Thời gian | 20-35 ngày | 3-7 ngày |
Khối lượng tối đa | Không giới hạn | 100-500 tấn/chuyến |
Loại hàng | Tất cả (trừ cấm) | Hạn chế hàng nguy hiểm |
Tác động môi trường | Thấp (3g CO2/tấn.km) | Cao (500g CO2/tấn.km) |
Độ tin cậy | 95-98% | 99.5% |
Theo dõi | Thời gian thực | Thời gian thực |
Giấy tờ | Phức tạp hơn | Đơn giản hơn |
Đường biển vs Chuyển phát nhanh
Dịch vụ chuyển phát nhanh như DHL, FedEx, UPS chỉ phù hợp với tài liệu, mẫu hàng và kiện nhỏ dưới 70kg. Với hàng số lượng lớn, chi phí có thể cao gấp 10-15 lần.
So sánh chi phí mỗi kg:
- Hàng lẻ đường biển: 15-25 USD/kg
- Chuyển phát nhanh: 150-300 USD/kg
- Hàng không: 80-120 USD/kg
Khi nào chọn chuyển phát nhanh:
- Tài liệu quan trọng cần gấp
- Mẫu hàng nhỏ dưới 5kg
- Phụ tùng có giá trị cao
- Hàng cần giao trong 48-72 giờ
Có phải gửi hàng đi Úc bằng đường biển luôn rẻ hơn đường hàng không?
Câu trả lời ngắn gọn: Không hoàn toàn đúng trong mọi trường hợp.
Mặc dù đường biển thường rẻ hơn 60-70%, nhưng có những tình huống hàng không lại hiệu quả về chi phí hơn khi tính toán tổng thể.
Yếu tố quyết định:
Trọng lượng và thể tích: Điểm hòa vốn thường từ 100kg trở lên, đường biển bắt đầu có lợi thế rõ rệt. Dưới 50kg, chuyển phát nhanh có thể cạnh tranh được.
Thời gian và chi phí cơ hội: Hàng theo mùa (thời trang, đồ chơi Giáng sinh) cần đến đúng thời điểm. Trễ 1 tháng có thể làm mất toàn bộ đơn hàng.
Loại hàng và tỷ lệ giá trị/trọng lượng: Điện tử có giá trị cao, chi phí kho bãi và bảo hiểm đắt, thời gian càng lâu càng tốn kém.
Mùa vụ và biến động thị trường: Mùa cao điểm (quý 4) giá cước biển tăng mạnh, có thể gần bằng hàng không ngày thường.
Ví dụ minh họa:
50kg mẫu sản phẩm may mặc (giá trị 2,000 USD):
- Hàng lẻ biển: 150 USD + 25 ngày chi phí tồn kho 40 USD = 190 USD
- Hàng không: 400 USD + 5 ngày chi phí tồn kho 8 USD = 408 USD
- Chuyển phát nhanh: 500 USD + 3 ngày = 500 USD → Đường biển vẫn tối ưu
1 tấn đồ gia dụng (giá trị 5,000 USD):
- Hàng lẻ biển: 800 USD + chi phí nắm giữ 125 USD = 925 USD
- Hàng không: 2,800 USD + chi phí nắm giữ 25 USD = 2,825 USD → Đường biển rõ ràng có lợi thế
Kết luận: Đường biển luôn rẻ hơn về mặt chi phí vận chuyển, nhưng cần tính cả chi phí tồn kho, chi phí cơ hội và chi phí rủi ro để có quyết định chính xác.
Những loại doanh nghiệp nào nên ưu tiên sử dụng dịch vụ đường biển?
Dựa trên 5 năm kinh nghiệm tư vấn, chúng tôi nhận thấy 5 nhóm doanh nghiệp phù hợp nhất với đường biển:
1. Nhà sản xuất xuất khẩu: Các công ty sản xuất hàng loạt như dệt may, giày da, đồ gỗ, thực phẩm chế biến. Họ có đặc điểm: khối lượng lớn (từ 5-50 container/tháng), không cần gấp, tập trung tối ưu chi phí sản xuất.
Lợi ích: Tiết kiệm 40-60% chi phí logistics, cho phép tăng lợi nhuận hoặc cạnh tranh giá tốt hơn.
2. Công ty thương mại:
Các thương nhân thường có áp lực về lợi nhuận cao, cần tối ưu mọi chi phí để duy trì lợi thế cạnh tranh. Khối lượng lớn nhưng đa dạng sản phẩm.
Lợi ích: Ghép hàng lẻ giúp tối ưu tải container, chia sẻ chi phí với nhiều khách hàng.
3. Thương mại điện tử và bán lẻ trực tuyến: Các shop online, người bán trên sàn thương mại điện tử không cần giao hàng gấp, tập trung xây dựng tồn kho tại kho Úc để phục vụ dài hạn.
Lợi ích: Chi phí logistics thấp giúp tăng lợi nhuận, phù hợp cho hàng ít quay vòng.
4. Ngành nội thất và trang trí nội thất: Hàng cồng kềnh, tỷ lệ giá trị/trọng lượng thấp, hàng không không khả thi về mặt kinh tế.
Lợi ích: Đường biển là lựa chọn duy nhất hiệu quả về chi phí, container cho phép chở nhiều mặt hàng khác nhau.
5. Nhà chế biến thực phẩm: Thực phẩm khô, đồ hộp, không cần giao tươi, tập trung vào tối ưu chi phí.
Lợi ích: Container lạnh cho phép kiểm soát nhiệt độ trong thời gian dài, phù hợp với thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Tại sao chọn Tín Phát Express cho dịch vụ gửi hàng đi Úc?
Với 5 năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực gửi hàng đi Úc, chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của doanh nghiệp Việt Nam. Mạng lưới đối tác rộng khắp tại Úc, quy trình số hóa và đội ngũ 50+ chuyên viên giàu kinh nghiệm là những yếu tố giúp chúng tôi mang đến dịch vụ vượt trội.

Chúng tôi cam kết minh bạch 100% trong báo giá, không phát sinh chi phí ẩn và giá cả cạnh tranh. Hệ thống quản lý khách hàng hiện đại cho phép khách hàng theo dõi từng bước của quá trình vận chuyển.
Hãy liên hệ ngay đường dây nóng 1900 4642 để nhận tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết cho lô hàng của bạn. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ 24/7 để đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng một cách an toàn và đúng hạn.