DỊCH VỤ
Bảng Giá Gửi Hàng Đi Úc Chi Tiết, Cập Nhật Tháng 10
Bảng Giá Gửi Hàng Đi Mỹ Chi Tiết, Cập Nhật Tháng 7/2025
Dịch Vụ Gửi Hàng Đi Đài Loan
Dịch Vụ Gửi Hàng Đi Malaysia
Dịch Vụ Gửi Hàng Đi Thái Lan
Dịch Vụ Gửi Hàng Đi Nhật Bản
Dịch Vụ Gửi Hàng Đi Mỹ
Dịch Vụ Gửi Hàng Đi Úc
Dịch Vụ Gửi Hàng Đi Canada
Dịch Vụ Gửi Hàng Đi Hàn Quốc
TIN MỚI
Bí quyết gửi hàng từ Việt Nam đi Hàn Quốc nhanh chóng, an toàn dịp Tết
Kinh nghiệm gửi hàng từ Việt Nam đi Nhật dịp Tết
Hướng dẫn chi tiết gửi hàng đi Úc dịp Tết 2025
Toàn tập về vận chuyển quốc tế dịp Tết
Cách gửi hàng đi Mỹ dịp Tết an toàn - nhanh chóng
BẢNG GIÁ
No posts found

Cut-off time là gì trong ngành logistics và xuất nhập khẩu

Các tin khác

Bạn đang gấp rút hoàn thiện lô hàng xuất khẩu nhưng vẫn lo lắng liệu có kịp tàu hay không? Cut-off time chính là cột mốc quyết định “sinh tử” của mỗi chuyến hàng quốc tế. Đây là thời điểm cuối cùng để hoàn tất mọi thủ tục, chứng từ và đưa hàng vào bãi nhằm kịp xử lý trong cùng kỳ vận chuyển. Trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu, cut-off time quyết định liệu container có được xếp lên tàu hay phải chờ chuyến sau; trong ngân hàng, nó là ranh giới giữa hạch toán ngày hôm nay và ngày mai.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từ định nghĩa cơ bản đến phân loại chi tiết các loại cut-off (S/I, VGM, CY, Doc), quy trình tuân thủ chặt chẽ, cách xử lý khi trễ hạn, và những sai lầm phổ biến cần tránh. Nắm vững cut-off time giúp bạn tránh rớt tàu, giảm chi phí phát sinh, và đảm bảo giao hàng đúng cam kết với khách hàng.

Cut-off time trong ngành logistics và xuất nhập khẩu

Định nghĩa ngắn gọn, dễ hiểu

Cut-off time là thời hạn cuối cùng mà chủ hàng (shipper) hoặc đại lý phải hoàn thành thủ tục và đưa hàng hóa đến cảng để kịp lên tàu hoặc máy bay theo lịch trình đã định. Thuật ngữ này còn được gọi là “thời gian cắt máng” hoặc “closing time”.

Nếu không đáp ứng cut-off time, lô hàng sẽ bị lỡ chuyến và phải chờ sang tàu hoặc máy bay tiếp theo. Điều này không chỉ gây trễ giao hàng mà còn tạo ra hàng loạt chi phí và rủi ro khác.

Hãy hình dung: bạn gửi Shipping Instruction (S/I) muộn hơn mốc quy định 2 giờ, hãng tàu sẽ không thể phát hành Bill of Lading (B/L) kịp và container của bạn bị “rớt tàu”. Hoặc bạn chuyển tiền sau 15:00, ngân hàng sẽ hạch toán giao dịch vào ngày làm việc tiếp theo (T+1) thay vì trong ngày.

Cut-off time là thời hạn cuối cùng phải hoàn thành thủ tục và đưa hàng hóa đến cảng để kịp lên tàu hoặc máy bay theo lịch trình đã định.
Cut-off time là thời hạn cuối cùng phải hoàn thành thủ tục và đưa hàng hóa đến cảng để kịp lên tàu hoặc máy bay theo lịch trình đã định.

Tầm quan trọng của cut-off time trong logistics

Ảnh hưởng tới lịch tàu/máy bay và chuỗi cung ứng

Trễ cut-off đồng nghĩa với việc container không được xếp lên tàu theo kế hoạch. Kết quả? Hàng hóa bị trễ giao từ 7 đến 14 ngày tùy tuyến đường và tần suất chuyến tàu.

Sự chậm trễ này tạo hiệu ứng domino trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Nhà máy thiếu nguyên liệu phải tạm dừng sản xuất. Cửa hàng hết hàng không thể phục vụ khách. Dự án bị trì hoãn vì thiếu thiết bị. Theo báo cáo của Hiệp hội Quản lý Chuỗi cung ứng, việc gián đoạn vận chuyển có thể khiến doanh nghiệp tổn thất từ 2% đến 5% doanh thu hàng năm.

Vi phạm Service Level Agreement (SLA) hoặc cam kết giao hàng với khách còn dẫn đến mất uy tín và phạt hợp đồng. Trong ngành logistics, uy tín là tài sản quý giá nhất – một lần rớt tàu có thể khiến khách hàng không tái ký hợp đồng.

Tác động đến chi phí, uy tín và tính tuân thủ

Khi bỏ lỡ cut-off time, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều khoản chi phí phát sinh:

Chi phí trực tiếp: Detention và demurrage (phí lưu container ngoài cảng), phí sửa đổi B/L (amendment fee) từ 50 đến 150 USD, phí roll-over để chuyển sang chuyến tàu sau từ 100 đến 300 USD, và phí lưu bãi (storage) tại terminal.

Chi phí gián tiếp: Khách hàng mất niềm tin và chuyển sang đối tác khác. Nhân viên sales phải giải trình với khách, mất thời gian xử lý khiếu nại. Đội ngũ vận hành phải sắp xếp lại lịch trình cho hàng chục lô hàng khác.

Tuân thủ quy định: Cut-off time không chỉ là vấn đề nội bộ mà còn liên quan đến tuân thủ pháp lý. VGM (Verified Gross Mass) theo quy định SOLAS phải được nộp đúng hạn để đảm bảo an toàn hàng hải. Hải quan yêu cầu tờ khai phải hoàn tất trước giờ tàu rời cảng. Các quy định về an ninh cảng biển cũng đòi hỏi chứng từ phải được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi xếp hàng.

Các loại cut-off time phổ biến

Cut-off C/Y (Container Yard): Thời hạn cuối cùng để đưa hàng đến bãi container và hoàn thành thủ tục hải quan. Đây là bước vật lý quan trọng nhất – nếu container chưa vào bãi, mọi chứng từ dù hoàn hảo cũng vô nghĩa.

Cut-off VGM (Verified Gross Mass): Thời hạn nộp phiếu cân container cho hãng tàu theo quy định SOLAS về an toàn trọng lượng. Thiếu VGM, hãng tàu không thể phát hành vận đơn và hàng chắc chắn bị rớt tàu.

Cut-off Doc (B/L Draft): Thời hạn cuối cùng để xác nhận thông tin trên bản nháp vận đơn với hãng tàu. Nếu quá hạn, hãng tàu sẽ sử dụng thông tin trong S/I đã gửi để làm vận đơn gốc. Mọi sửa đổi sau đó đều phải trả phí amendment.

Phân loại cut-off time trong vận tải

Cut-off S/I (Shipping Instruction)

Cut-off S/I là hạn gửi Shipping Instruction – tài liệu chứa toàn bộ thông tin cần thiết để hãng tàu phát hành Bill of Lading. S/I bao gồm thông tin shipper, consignee, notify party, mô tả hàng hóa, số lượng container, và các yêu cầu đặc biệt.

Thời điểm thường rơi vào 24 đến 48 giờ trước ETD (Estimated Time of Departure – thời gian tàu dự kiến rời cảng). Tuy nhiên, một số tuyến đường hoặc hãng tàu có thể yêu cầu sớm hơn, đặc biệt trong cao điểm.

Rủi ro khi trễ: Nếu gửi S/I muộn, hãng tàu không đủ thời gian xử lý và phát hành B/L. Kết quả là bạn phải sửa đổi B/L sau khi đã phát hành, chịu phí amendment từ 50 đến 150 USD mỗi lần. Trong trường hợp xấu nhất, container bị rớt tàu vì không hoàn tất chứng từ kịp.

Case thực tế: Một doanh nghiệp xuất khẩu nông sản gửi S/I lúc 14:00 trong khi cut-off là 12:00. Hãng tàu từ chối xử lý vì đã đóng hệ thống. Doanh nghiệp phải trả thêm 120 USD phí urgent processing và 200 USD phí roll-over để chuyển sang chuyến sau 10 ngày.

Cut-off S/I là hạn gửi Shipping Instruction – tài liệu chứa toàn bộ thông tin cần thiết để hãng tàu phát hành Bill of Lading.
Cut-off S/I là hạn gửi Shipping Instruction – tài liệu chứa toàn bộ thông tin cần thiết để hãng tàu phát hành Bill of Lading.

Cut-off VGM (theo quy định an toàn trọng lượng)

VGM (Verified Gross Mass) là trọng lượng tổng cộng đã xác minh của container, bao gồm hàng hóa, vật liệu đóng gói, pallet và bản thân container. Quy định này xuất phát từ SOLAS Convention (Safety of Life at Sea) nhằm ngăn ngừa tai nạn do khai báo sai trọng lượng.

Thời điểm cut-off VGM thường rơi vào 24 đến 72 giờ trước ETD, tùy thuộc vào quy định của từng cảng và hãng tàu. Các cảng lớn như Cát Lái (HCMC) hoặc Hải Phòng thường có hệ thống nghiêm ngặt hơn.

Kênh nộp VGM: Email trực tiếp đến terminal operator, portal điện tử của hãng tàu, hoặc qua hệ thống EDI (Electronic Data Interchange). Một số terminal yêu cầu định dạng cụ thể (Excel template với các cột: container number, seal number, VGM, shipper name).

Hậu quả thiếu VGM: Terminal từ chối gate-in container. Hãng tàu không thể xếp hàng lên tàu vì vi phạm quy định SOLAS. Container bị rớt tàu 100%. Thậm chí khi bạn cố nộp VGM sau cut-off, hãng tàu có thể từ chối hoặc tính phí khẩn cấp rất cao (đôi khi gấp 3-4 lần phí thường).

Lưu ý quan trọng: VGM phải được thực hiện bởi bên có thẩm quyền (shipper hoặc bên được ủy quyền) và phải sử dụng thiết bị cân đã được kiểm định. Sai số cho phép thường trong khoảng ±0.5% đối với container dưới 10 tấn.

Cut-off bãi/CY (Container Yard)

Cut-off CY là thời hạn cuối cùng để container được gate-in (nhận vào) tại bãi container của terminal. Đây là bước vật lý then chốt – dù mọi chứng từ đã sẵn sàng, nếu container chưa vào bãi thì không thể xếp tàu.

Yêu cầu để gate-in thành công:

  • Booking confirmation từ hãng tàu (booking number hợp lệ)
  • Hàng hóa đã thông quan xong (customs clearance hoàn tất)
  • VGM đã được nộp và chấp nhận
  • Container đạt chuẩn (không hư hỏng, seal nguyên vẹn)
  • Tài xế có đầy đủ chứng từ: booking note, DO (Delivery Order), CMND/CCCD

Thời điểm cut-off CY thường rơi vào 12 đến 48 giờ trước ETD. Các tuyến ngắn hoặc feeder (tàu phụ) có thể chỉ 12 giờ, trong khi tuyến dài hoặc main line có thể 48 giờ.

Rủi ro khi trễ: Container không kịp xếp lên tàu. Terminal có thể từ chối nhận hàng sau giờ cut-off vì đã sắp xếp slot (vị trí trên tàu) cho chuyến khác. Bạn phải chờ sang chuyến tàu tiếp theo, chịu phí lưu bãi cho những ngày chờ đợi.

Checklist trước khi hạ bãi:

  • Xác nhận booking đã được approve
  • Kiểm tra hạn thông quan: tờ khai đã được giải phóng chưa?
  • VGM đã nộp và nhận được xác nhận từ hãng tàu
  • Liên hệ terminal trước 6-12 giờ để confirm slot nhận hàng
  • Chuẩn bị chứng từ đầy đủ cho tài xế
Cut-off CY là thời hạn cuối cùng để container được gate-in (nhận vào) tại bãi container của terminal.
Cut-off CY là thời hạn cuối cùng để container được gate-in (nhận vào) tại bãi container của terminal.

Cut-off Doc/B/L draft

Cut-off Doc là hạn cuối cùng để duyệt và xác nhận thông tin trên bản nháp Bill of Lading (B/L draft) mà hãng tàu gửi đến. Đây là cơ hội cuối để phát hiện và sửa sai thông tin trước khi B/L chính thức được phát hành.

Nếu không duyệt đúng hạn, hãng tàu sẽ mặc định sử dụng thông tin trong S/I bạn đã gửi trước đó để phát hành B/L gốc. Mọi sửa đổi sau khi B/L đã được phát hành đều phải trả phí amendment.

Những điểm cần đối chiếu kỹ:

  • Shipper name and address (tên và địa chỉ người gửi)
  • Consignee information (người nhận hàng)
  • Notify party (bên được thông báo khi hàng đến cảng đích)
  • Description of goods (mô tả hàng hóa: phải khớp với invoice và packing list)
  • Number of packages and weight (số kiện và trọng lượng)
  • Freight terms (điều kiện cước: prepaid hay collect)
  • Port of loading and discharge (cảng xếp và dỡ)

Case thực tế: Một công ty xuất khẩu dệt may không kịp duyệt B/L draft trước cut-off. Hãng tàu phát hành B/L với consignee là công ty cũ (từ đơn hàng trước). Khi phát hiện, họ phải trả 100 USD phí sửa B/L và delay 3 ngày chờ B/L mới. Khách hàng phạt 500 USD do giao hàng trễ.

Cut-off cổng/gate/port/documentation bổ sung

Ngoài các cut-off chính, còn có nhiều mốc thời gian phụ cần lưu ý:

Gate cut-off: Hạn cuối cùng để xe container được phép vào cổng cảng. Thời điểm này thường sớm hơn CY cut-off khoảng 2-4 giờ, nhằm đảm bảo terminal có đủ thời gian xử lý các thủ tục gate-in.

Port cut-off: Hạn cuối cùng mà terminal chính thức ngưng nhận hàng cho chuyến tàu cụ thể. Sau thời điểm này, mọi container đến đều được chuyển sang chuyến tàu tiếp theo.

Documentation cut-off: Hạn nộp các chứng từ thương mại và pháp lý đặc biệt như Certificate of Origin (C/O), phytosanitary certificate (chứng nhận kiểm dịch thực vật), invoice thương mại, packing list chi tiết. Một số nước yêu cầu chứng từ phải được nộp trước khi hàng rời cảng xuất phát.

Customs cut-off: Hạn cuối cùng để nộp và hoàn tất tờ khai hải quan. Tại Việt Nam, hàng xuất khẩu phải được thông quan và nhận được thông báo giải phóng hàng trước khi terminal chấp nhận gate-in. Thời điểm này thường trùng hoặc sớm hơn CY cut-off vài giờ.

Mẹo quản lý: Tạo bảng timeline tích hợp tất cả các cut-off trên một trục thời gian duy nhất. Đánh dấu mốc đệm (buffer time) 6-12 giờ trước mỗi cut-off chính thức. Phân công rõ ràng trách nhiệm: ai nộp VGM, ai theo dõi thông quan, ai liên hệ với hãng tàu.

Cut-off time trong ngân hàng và tài chính

Khái niệm và phạm vi áp dụng

Trong ngành ngân hàng, cut-off time là giờ dừng nhận lệnh để hạch toán giao dịch trong ngày làm việc hiện tại. Mọi giao dịch được khởi tạo sau cut-off sẽ được chuyển sang ngày làm việc tiếp theo (T+1).

Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến các giao dịch tài chính quan trọng như chuyển khoản trong nước và quốc tế, thanh toán cho nhà cung cấp, rút tiền mặt số lượng lớn, và các nghiệp vụ trade finance (L/C, bank guarantee).

Ví dụ cụ thể: Bạn cần thanh toán cho nhà cung cấp nước ngoài trước 16:00 (giờ địa phương của họ) để họ kịp giao hàng trong ngày. Ngân hạn của bạn có cut-off chuyển khoản quốc tế USD lúc 14:00. Bạn chuyển tiền lúc 14:30 → giao dịch được xử lý vào sáng hôm sau → nhà cung cấp nhận tiền muộn → họ delay giao hàng → bạn bị phạt.

Ví dụ theo kênh giao dịch

Loại giao dịch Cut-off time Xử lý (ngày làm việc) Ghi chú
Chuyển khoản nội địa (VND) 15:00 T+0 (cùng ngày) Áp dụng cho hầu hết ngân hàng tại VN
Chuyển khoản quốc tế USD 14:00 T+1 đến T+2 Phụ thuộc vào ngân hàng trung gian
Chuyển khoản quốc tế EUR 13:00 T+1 đến T+2 Sớm hơn do múi giờ châu Âu
Thanh toán L/C (Letter of Credit) 11:00 T+0 (review), T+1 (payment) Cần thời gian kiểm tra chứng từ
Rút tiền mặt lớn (>500 triệu VND) 14:00 T+0 hoặc T+1 Cần đặt trước 24-48 giờ
Chuyển tiền nhanh (SWIFT) 16:00 T+0 đến T+1 Phí cao hơn, ưu tiên xử lý

Nguồn: Tổng hợp từ quy định của Vietcombank, BIDV, ACB và ANZ Vietnam (tháng 11/2025)

Lưu ý quan trọng: Cut-off time có thể thay đổi vào các ngày lễ, cuối năm, hoặc khi có sự kiện đặc biệt trong hệ thống ngân hàng. Luôn kiểm tra thông báo từ ngân hàng hoặc gọi hotline để xác nhận trước khi thực hiện giao dịch quan trọng.

Khung thời gian thường gặp và yếu tố ảnh hưởng

Mốc tham chiếu theo thực tế vận hành

Cut-off time không phải là con số cố định mà thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là khung thời gian tham chiếu phổ biến:

Cut-off S/I: 24 đến 48 giờ trước ETD là mốc tiêu chuẩn. Tuyến ngắn nội địa hoặc Đông Nam Á có thể chỉ cần 24 giờ. Tuyến dài đến châu Âu, Mỹ thường yêu cầu 36-48 giờ để đủ thời gian xử lý chứng từ phức tạp.

Cut-off VGM: 24 đến 72 giờ trước ETD. Cảng Cát Lái (HCMC) thường yêu cầu 48 giờ, trong khi Hải Phòng có thể linh hoạt hơn với 36 giờ. Trong cao điểm (trước Tết, Black Friday), nhiều terminal siết chặt lên 72 giờ để tránh quá tải.

Cut-off CY: 12 đến 48 giờ trước ETD. Tuyến feeder (tàu phụ nối chuyến) thường chỉ cần 12-18 giờ. Tuyến main line (tàu mẹ đi thẳng) yêu cầu 24-48 giờ để terminal có thời gian sắp xếp slot xếp hàng hợp lý.

Yếu tố tuyến đường: Tuyến châu Âu thường chặt chẽ hơn Đông Nam Á. Lý do? Khoảng cách xa, tần suất tàu thấp hơn, và quy định chứng từ phức tạp hơn. Một container đi Đức cần hoàn tất mọi thủ tục sớm hơn container đi Thái Lan 12-24 giờ.

Yếu tố cảng: Cảng lớn như HCMC (Cát Lái, SP-ITC) có quy trình nghiêm ngặt hơn cảng nhỏ. Họ xử lý hàng ngàn container mỗi ngày nên cần kỷ luật cao. Ngược lại, cảng Hải Phòng hay Đà Nẵng có thể linh hoạt hơn trong một số trường hợp.

Biến số mùa vụ, tắc nghẽn, thời tiết, an ninh

Cao điểm mùa vụ: Trước Tết Nguyên Đán (tháng 1-2), Black Friday (tháng 11), và Christmas (tháng 12), các hãng tàu và terminal thường siết cut-off sớm hơn 12 đến 24 giờ. Lý do? Lượng hàng tăng đột biến, terminal quá tải, nguy cơ delay cao.

Ví dụ: Cut-off S/I thường là 48 giờ trước ETD, nhưng trong tháng 11-12 có thể tăng lên 60-72 giờ. Một số hãng tàu còn áp dụng booking cut-off (hạn đặt chỗ) sớm hơn 5-7 ngày để kiểm soát lượng hàng.

Tắc nghẽn cảng: Cảng Cái Mép (HCMC) và Los Angeles (Mỹ) là hai ví dụ điển hình về tắc nghẽn. Khi terminal quá tải, họ giảm thời gian nhận hàng để ưu tiên xử lý hàng đã có sẵn. Cut-off CY có thể bị rút ngắn từ 48 giờ xuống còn 24-36 giờ.

Theo báo cáo của Drewry Maritime Advisors, trong giai đoạn cao điểm 2024, thời gian chờ đợi tại cảng Los Angeles tăng lên trung bình 7-10 ngày. Điều này buộc các hãng tàu phải điều chỉnh cut-off time để bù đắp thời gian mất mát.

Thời tiết xấu: Bão, sóng lớn, hoặc điều kiện thời tiết nguy hiểm khiến tàu phải hoãn hoặc thay đổi lịch trình. Khi đó, cut-off time cũng được điều chỉnh tương ứng. Có thể được gia hạn (nếu tàu delay) hoặc rút ngắn (nếu tàu khởi hành sớm để tránh bão).

Kiểm tra an ninh tăng cường: Sau các sự kiện an ninh toàn cầu hoặc khi có cảnh báo đặc biệt, hải quan và cảng biển tăng cường kiểm tra. Điều này đòi hỏi chứng từ phải được nộp sớm hơn, VGM phải chính xác tuyệt đối, và mọi thông tin phải được xác minh kỹ lưỡng. Cut-off documentation có thể bị rút ngắn 12-24 giờ.

Vào mùa cao điểm hoặc các dịp lễ, lịch cut-off của các hãng tàu, bay có thể sớm hơn 2-3 ngày.
Vào mùa cao điểm hoặc các dịp lễ, lịch cut-off của các hãng tàu, bay có thể sớm hơn 2-3 ngày.

Xử lý trễ hạn và xin gia hạn cut-off

Điều kiện, người liên hệ và tài liệu cần có

Bỏ lỡ cut-off không phải là “án tử”. Trong một số trường hợp, bạn vẫn có thể xin gia hạn nếu đáp ứng các điều kiện sau:

Điều kiện gia hạn:

  • Container đã có mặt tại bãi (gate-in thành công) nhưng thiếu một vài chứng từ cuối cùng
  • Hàng hóa đã thông quan, chỉ đang chờ VGM hoặc S/I bổ sung
  • Lý do trễ hạn chính đáng (delay từ bên thứ ba như hải quan, ngân hàng, shipper)
  • Sẵn sàng chịu phí gia hạn

Người liên hệ: Customer service department của hãng tàu qua email hotline chính thức (không gọi điện cá nhân). Trong trường hợp khẩn cấp, liên hệ với terminal manager hoặc operations manager nếu có mối quan hệ tốt.

Tài liệu cần có:

  • Booking number (số booking hợp lệ)
  • Lý do trễ hạn cụ thể (email từ shipper, forwarder, hoặc cơ quan chức năng giải thích nguyên nhân)
  • Cam kết giao chứng từ còn thiếu trong X giờ (cụ thể, ví dụ: “VGM sẽ được gửi trước 18:00 hôm nay”)
  • Proof of payment hoặc cam kết thanh toán phí gia hạn

Thời hạn gia hạn: Thường không quá 6 đến 12 giờ sau cut-off gốc. Nếu trễ quá 12 giờ, khả năng được chấp nhận rất thấp vì terminal đã bắt đầu lên kế hoạch xếp hàng cho chuyến tàu.

Chi phí: Phí gia hạn cut-off dao động từ 50 đến 200 USD tùy hãng tàu và tuyến đường. Tuyến ngắn trong khu vực thường rẻ hơn tuyến dài xuyên lục địa. Một số hãng tàu áp dụng phí theo khung giờ: trễ 2-6 giờ (50 USD), trễ 6-12 giờ (100-150 USD), trễ hơn 12 giờ (200 USD hoặc từ chối).

Mẹo tăng khả năng chấp nhận:

  • Liên hệ càng sớm càng tốt, ngay khi biết mình sẽ trễ
  • Giải thích lý do rõ ràng, cụ thể, có bằng chứng
  • Thể hiện commitment: “Chúng tôi cam kết VGM sẽ có trước 16:00”
  • Nếu là khách hàng thường xuyên, nhắc đến mối quan hệ lâu dài
Nếu bị trễ cut-off time, bạn có thể liên hệ Customer service department của hãng tàu nhờ hỗ trợ.
Nếu bị trễ cut-off time, bạn có thể liên hệ Customer service department của hãng tàu nhờ hỗ trợ.

Kịch bản không kịp — phương án thay thế

Khi không thể xin gia hạn thành công, bạn cần có phương án dự phòng để giảm thiểu tổn thất:

1. Roll-over (chuyển sang chuyến tàu kế tiếp): Đây là giải pháp phổ biến nhất. Container được chuyển sang chuyến tàu tiếp theo cùng tuyến, thường sau 7 đến 14 ngày tùy tần suất chuyến tàu.

Chi phí roll-over: 100 đến 300 USD tùy hãng tàu và tuyến. Tuyến có nhiều chuyến (châu Á) rẻ hơn tuyến ít chuyến (châu Phi, Nam Mỹ).

Rủi ro: Delay giao hàng cho khách, có thể bị phạt theo hợp đồng. Hàng mùa vụ có thể mất giá trị (hoa tươi, hải sản). Phí lưu bãi tăng lên cho những ngày chờ đợi.

2. Chuyển chuyến/tuyến (đổi sang hãng khác hoặc tuyến gián tiếp): Nếu hãng tàu hiện tại không có chuyến sớm, bạn có thể chuyển sang hãng khác hoặc chọn tuyến gián tiếp (transshipment) qua cảng trung chuyển.

Chi phí tăng thêm: 10% đến 20% so với giá booking ban đầu vì phải đặt chỗ khẩn cấp (spot booking). Phí cancel booking cũ: 50-100 USD.

Ưu điểm: Có thể rút ngắn thời gian delay từ 14 ngày xuống 5-7 ngày nếu tìm được chuyến thích hợp.

Nhược điểm: Thủ tục phức tạp, phải làm lại S/I, VGM, và các chứng từ. Nguy cơ nhầm lẫn cao.

3. Tách lô (split shipment): Nếu một phần hàng đã sẵn sàng, gửi phần đó đi trước. Phần còn lại chờ hoàn tất thủ tục rồi gửi chuyến sau.

Phù hợp khi: Khách hàng cần gấp một phần hàng để duy trì sản xuất hoặc bán hàng. Hàng có mức độ ưu tiên khác nhau.

Chi phí: Tăng 15% đến 25% do phải trả phí vận chuyển cho hai lô riêng biệt. Phí xử lý chứng từ tăng gấp đôi.

Rủi ro: Quản lý phức tạp, dễ nhầm lẫn. Khách hàng phải nhận hàng hai lần, tăng chi phí logistics ở đích.

4. Kết hợp phương thức (đường bay + đường biển): Hàng gấp đi đường bay (air freight), hàng không gấp đi đường biển.

Chi phí: Đường bay đắt gấp 5-8 lần đường biển nhưng nhanh hơn 15-20 ngày. Chỉ nên áp dụng cho hàng giá trị cao hoặc khẩn cấp.

Ví dụ: Một lô hàng điện tử trị giá 100,000 USD bị rớt tàu. Khách hàng cần 20% hàng gấp để ra mắt sản phẩm mới. Bạn gửi 20% qua đường bay (chi phí 3,000 USD) và 80% còn lại qua đường biển chuyến sau (delay 10 ngày). Tổng chi phí tăng thêm 3,500 USD nhưng tránh được mất đơn hàng 100,000 USD.

Đổi phương thức vận chuyển là một cách để xử lý nếu trễ cut-off time.
Đổi phương thức vận chuyển là một cách để xử lý nếu trễ cut-off time.

5. Thông báo khách hàng và thương lượng: Đây là bước bắt buộc bất kể bạn chọn phương án nào. Thông báo sớm, rõ ràng, và đề xuất giải pháp cụ thể.

Nội dung cần có: Lý do delay, thời gian giao hàng mới, biện pháp khắc phục, đề xuất bồi thường (nếu có).

Thái độ: Thành thật, chuyên nghiệp, chịu trách nhiệm. Tránh đổ lỗi hoặc tìm lý do bào chữa.

Thương lượng: Giảm phí vận chuyển, miễn phí dịch vụ kèm theo, hoặc ưu đãi cho lần gửi hàng tiếp theo. Mục tiêu là giữ chân khách hàng dù có sai sót.

Sai lầm phổ biến và cách phòng tránh

Nhầm loại cut-off, lệch lịch S/I–B/L–CY

Sai lầm 1: Gửi S/I đúng hạn (48 giờ trước ETD) nhưng quên nộp VGM. Kết quả? Container vẫn bị rớt tàu vì thiếu VGM.

Tại sao? Nhiều người cho rằng S/I là thủ tục quan trọng nhất và quên rằng VGM là điều kiện bắt buộc theo luật SOLAS. Hãng tàu không thể xếp hàng lên tàu mà không có VGM được xác minh.

Sai lầm 2: Container đã hạ bãi sớm (36 giờ trước ETD) nhưng chưa nộp Doc (B/L draft confirmation). Terminal không xác nhận gate-in vì thiếu chứng từ đầy đủ.

Giải thích: Gate-in vật lý là một việc, nhưng gate-in hệ thống (được ghi nhận trong database của terminal) là việc khác. Nếu thiếu chứng từ, container sẽ nằm trong bãi nhưng không được gắn với booking number, do đó không thể xếp tàu.

Giải pháp – Checklist tích hợp:

Tạo một bảng timeline tích hợp tất cả các cut-off:

  • Ngày D-3: Nộp S/I, xác nhận booking
  • Ngày D-2: Nộp VGM, bắt đầu thông quan
  • Ngày D-1.5: Hoàn tất thông quan, hạ container vào bãi
  • Ngày D-1: Duyệt B/L draft, confirm gate-in
  • Ngày D: Kiểm tra lần cuối, đảm bảo container đã được allocate slot trên tàu

Phân công rõ ràng trách nhiệm:

  • Nhân viên A: Theo dõi S/I và B/L draft
  • Nhân viên B: Nộp VGM và documentation
  • Nhân viên C: Liên hệ terminal và xác nhận gate-in
  • Nhân viên D: Theo dõi thông quan hải quan

Công cụ hỗ trợ: Sử dụng phần mềm quản lý logistics (TMS – Transportation Management System) hoặc ít nhất là Google Sheets với cảnh báo tự động (alert) trước mỗi cut-off 6-12 giờ.

Thiếu/nhầm VGM, nộp sai kênh hoặc sát giờ

Sai lầm 3: Nộp VGM qua email cá nhân của nhân viên customer service thay vì portal chính thức hoặc email hệ thống.

Hậu quả: Email bị lọt vào spam, hoặc nhân viên đó nghỉ phép/bận không xử lý kịp. VGM không được ghi nhận, container bị rớt tàu.

Sai lầm 4: File Excel VGM sai format – thiếu cột seal number hoặc container number bị lỗi font, có ký tự đặc biệt.

Hậu quả: Hệ thống terminal tự động reject file, bạn phải gửi lại. Nếu gửi lại sau cut-off, không còn cơ hội.

Sai lầm 5: Nộp VGM sát giờ cut-off (chỉ trước 30 phút hoặc 1 giờ).

Rủi ro: Hệ thống quá tải do nhiều người nộp cùng lúc. File upload chậm, hoặc portal gặp lỗi. Bạn không còn thời gian khắc phục nếu có vấn đề.

Phòng tránh:

Chuẩn hóa template VGM: Tạo file Excel mẫu đã được terminal chấp nhận. Lưu thành template và chỉ điền thông tin cụ thể vào các ô đã định sẵn. Tránh tự tạo file mới mỗi lần.

Kiểm tra trước khi gửi – Checklist:

  • Container number: Đúng 11 ký tự, không có dấu cách
  • Seal number: Khớp với thông tin trên container
  • VGM: Đơn vị đúng (kg), không có số thập phân khi không cần thiết
  • Shipper name: Khớp với booking
  • Method of weighing: Method 1 (cân toàn bộ) hoặc Method 2 (tính toán)

Mốc đệm 6-12 giờ: Đặt “deadline nội bộ” sớm hơn cut-off chính thức 6-12 giờ. Ví dụ: Cut-off VGM là 14:00 ngày D-2, bạn quy định nội bộ là 08:00 cùng ngày. Như vậy còn 6 giờ để xử lý nếu có vấn đề.

Xác nhận nhận từ terminal: Sau khi gửi VGM qua email hoặc portal, chủ động gọi điện hoặc check portal status để đảm bảo VGM đã được ghi nhận. Đừng chỉ “gửi và quên”.

Phương pháp xác nhận:

  • Email: Yêu cầu reply confirmation từ terminal
  • Portal: Check status trở thành “Approved” hoặc “Received”
  • Điện thoại: Gọi hotline terminal, cung cấp container number để confirm

Backup plan: Nếu gửi qua portal mà không nhận được confirmation trong 2 giờ, gửi thêm qua email và gọi điện xác nhận. Đừng chỉ dựa vào một kênh duy nhất.

Kết nối tổng kết — Từ “cắt máng” đến “chống rớt”

Cut-off time không chỉ là con số trên lịch trình tàu. Nó là ranh giới giữa thành công và thất bại trong logistics, giữa giao hàng đúng hạn và mất uy tín với khách hàng. Một lô hàng rớt tàu có thể khiến bạn mất từ vài trăm đến vài ngàn USD chi phí, delay 7-14 ngày giao hàng, và quan trọng nhất – mất niềm tin của khách hàng.

Hành động then chốt để “chống rớt tàu”:

Chủ động tạo mốc đệm 6-12 giờ trước mỗi cut-off chính thức. Đừng làm việc sát deadline.

Đồng bộ timeline S/I–VGM–CY trong một bảng quản lý duy nhất. Phân công rõ ràng trách nhiệm cho từng thành viên.

Chuẩn hóa kênh nộp chứng từ: sử dụng portal chính thức, template đã được chấp nhận, và luôn xác nhận đã nhận từ terminal.

Xây dựng cơ chế xin gia hạn khẩn cấp: lưu contact customer service các hãng tàu, chuẩn bị sẵn template email xin gia hạn, và biết rõ ai cần liên hệ khi có sự cố.

Áp dụng công cụ theo dõi tự động: TMS, Google Sheets với alert, hoặc ít nhất là calendar reminder trên điện thoại.

Trong cao điểm (Tết, Black Friday), tăng cường kiểm tra và chuẩn bị sớm hơn 12-24 giờ so với thường ngày.

Để tránh trễ lịch cut-off trong cao điểm (Tết, Black Friday), tăng cường kiểm tra và chuẩn bị sớm hơn 12-24 giờ so với thường ngày.
Để tránh trễ lịch cut-off trong cao điểm (Tết, Black Friday), tăng cường kiểm tra và chuẩn bị sớm hơn 12-24 giờ so với thường ngày.

Từ định nghĩa “cắt máng” ban đầu, bạn đã hiểu rõ tầm quan trọng, phân loại chi tiết, quy trình tuân thủ, và cách xử lý khi có sự cố. Hành trình “chống rớt tàu” không khó – chỉ cần kỷ luật, chuẩn bị kỹ, và luôn có plan B. Hàng đúng lịch, khách hài lòng, đó chính là thành công của mỗi chuyên gia logistics.

POD Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu? [Hướng Dẫn Toàn Diện A-Z 2025]
Top 15 Đơn Vị Chuyển Phát Nhanh Quốc Tế Uy Tín Nhất Việt Nam 2025
Ship COD Là Gì: Quy Trình, Lợi Ích Và Lưu Ý Ship COD Quốc Tế
Chuyển Phát Nhanh Đi Mỹ Mất Bao Lâu? [Cập Nhật 2025]
Postal Code Là Gì? Mục Tiêu Và Vai Trò Của Postal Code Trong Vận Chuyển Quốc Tế